V À O O O! Shandong Taishan nâng tỷ số lên 4-2 nhờ công của Vako Qazaishvili.
Trực tiếp kết quả Shandong Taishan vs Zhejiang Professional hôm nay 10-05-2025
Giải China Super League - Th 7, 10/5
Kết thúc



![]() Yudong Wang (Kiến tạo: Qian Jiegei) 3 | |
![]() Liu Binbin (Thay: Wu Xinghan) 12 | |
![]() Binbin Liu (Thay: Xinghan Wu) 12 | |
![]() Shiqin Wang 14 | |
![]() Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Zeca) 24 | |
![]() Wenneng Xie (Kiến tạo: Yang Liu) 54 | |
![]() Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Zhengyu Huang) 63 | |
![]() Lucas Gazal 68 | |
![]() Yudong Wang (Kiến tạo: Franko Andrijasevic) 69 | |
![]() Qianglong Tao (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere) 69 | |
![]() Xinli Peng (Thay: Zhengyu Huang) 72 | |
![]() Guilherme Madruga (Thay: Wenneng Xie) 72 | |
![]() Nok-Hang Leung (Thay: Lei Tong) 76 | |
![]() Jean Kouassi (Thay: Yudong Wang) 85 | |
![]() Junsheng Yao (Thay: Guowen Sun) 90 | |
![]() Zeca 90+1' | |
![]() Lucas Possignolo 90+1' | |
![]() Valeri Qazaishvili 90+8' |
V À O O O! Shandong Taishan nâng tỷ số lên 4-2 nhờ công của Vako Qazaishvili.
Ném biên cho Zhejiang Prof. gần khu vực cấm địa.
Haixin Li chỉ định một quả đá phạt cho Zhejiang Prof..
Zhejiang Prof. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Zhejiang Prof. được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Shandong Taishan có một quả ném biên nguy hiểm.
Zhejiang Prof. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Haixin Li chỉ định một quả ném biên cho Shandong Taishan ở phần sân của Zhejiang Prof..
Shandong Taishan được hưởng quả ném biên tại Trung tâm Thể thao Olympic Jinan.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân và Zhejiang Prof. được hưởng quả phát bóng lên.
Đang trở nên nguy hiểm! Shandong Taishan được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Lucas (Zhejiang Prof.) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Zeca của Shandong Taishan đã bị phạt thẻ vàng ở Jinan.
Đội khách thay Sun Guowen bằng Yao Junsheng.
Ném biên cao trên sân cho Shandong Taishan ở Jinan.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Shandong Taishan!
Ném biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân nhà.
Ném biên cho Zhejiang Prof..
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Tế Nam.
Shandong Taishan (4-2-3-1): Wang Dalei (14), Xinghan Wu (17), Lucas Gazal (4), Shi Ke (27), Liu Yang (11), Huang Zhengyu (35), Li Yuanyi (22), Xie Wenneng (23), Vako Qazaishvili (10), Cryzan (9), Zeca (19)
Zhejiang Professional (4-4-2): Zhao Bo (33), Tong Lei (16), Lucas (36), Liu Haofan (5), Shiqin Wang (24), Yudong Wang (39), Qian Jiegei (8), Li Tixiang (10), Sun Guowen (26), Deabeas Owusu (31), Franko Andrijasevic (11)
Thay người | |||
12’ | Xinghan Wu Liu Binbin | 69’ | Deabeas Owusu-Sekyere Tao Qianglong |
72’ | Wenneng Xie Guilherme Miranda Madruga Gomes | 76’ | Lei Tong Leung Nok Hang |
72’ | Zhengyu Huang Xinli Peng | 85’ | Yudong Wang Jean Evrard Kouassi |
90’ | Guowen Sun Yao Junsheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Jinyong | Dong Chunyu | ||
Guilherme Miranda Madruga Gomes | Shenping Huo | ||
Maiwulang Mijiti | Yao Junsheng | ||
Shuaijun Mei | Zhang Jiaqi | ||
Liu Guobao | Tao Qianglong | ||
Yongtao Lu | Sun Zhengao | ||
Xinli Peng | Wang Yang | ||
Shi Songchen | Leung Nok Hang | ||
Jianfei Zhao | Jean Evrard Kouassi | ||
Bi Jinhao | Ma Haoqi | ||
Abudulam Abdurasul | Wu Wei | ||
Liu Binbin | Yue Xin |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |