Shandong Taishan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Tianjin Jinmen Tiger vs Shandong Taishan hôm nay 14-06-2025
Giải China Super League - Th 7, 14/6
Kết thúc



![]() Cristian Salvador 31 | |
![]() Yuanyi Li 35 | |
![]() Alberto Quiles 44 | |
![]() Zihao Yang 45+2' | |
![]() Xie Wenneng (Thay: Li Yuanyi) 46 | |
![]() Wenneng Xie (Thay: Yuanyi Li) 46 | |
![]() Wang Qiuming (Thay: Guo Hao) 62 | |
![]() Qiuming Wang (Thay: Hao Guo) 62 | |
![]() Xadas 68 | |
![]() Xianjun Wang 68 | |
![]() (Pen) Xadas 68 | |
![]() Ke Shi (Thay: Zheng Zheng) 72 | |
![]() Yongtao Lu (Thay: Zhengyu Huang) 72 | |
![]() Sun Ming Him (Thay: Albion Ademi) 74 | |
![]() Xinli Peng 76 | |
![]() Pu Chen (Thay: Xinli Peng) 81 | |
![]() Yongtao Lu 85 | |
![]() Binbin Liu (Thay: Xinghan Wu) 89 | |
![]() Weijun Xie (Thay: Dun Ba) 90 | |
![]() Junxian Liu (Thay: Xadas) 90 |
Shandong Taishan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tianjin Jinmen Tiger có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shandong Taishan không?
Bóng an toàn khi Tianjin Jinmen Tiger được trao một quả ném bi ở phần sân của họ.
Jianxin Du trao cho đội khách một quả ném bi.
Phạt góc được trao cho Tianjin Jinmen Tiger.
Liu Junxian thay thế Xadas cho Tianjin Jinmen Tiger tại Sân vận động TEDA.
Tianjin Jinmen Tiger thực hiện sự thay người thứ ba với Xie Weijun thay thế Ba Dun.
Ném bi cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Shandong Taishan!
Đội khách đã thay thế Wu Xinghan bằng Liu Binbin. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Choi Kang Hee.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà của họ.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yongtao Lu (Shandong Taishan) đã nhận thẻ vàng từ Jianxin Du.
Shandong Taishan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Choi Kang Hee đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân vận động TEDA với Chen Pu thay thế Peng Xinli.
Bóng an toàn khi Shandong Taishan được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Shandong Taishan tại sân vận động TEDA.
Đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà của họ.
Jianxin Du chỉ định một quả đá phạt cho Thiên Tân Tân Môn Hổ ở phần sân nhà.
Peng Xinli của Sơn Đông Thái Sơn bị Jianxin Du cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tianjin Jinmen Tiger (4-1-4-1): Yan Bingliang (25), Yang Zihao (16), Wang Xianjun (6), Juan Antonio Ros (37), Ba Dun (29), Yang Wei (4), Alberto Quiles Piosa (9), Albion Ademi (7), Cristian Salvador (10), Guo Hao (36), Xadas (8)
Shandong Taishan (4-3-3): Wang Dalei (14), Xinghan Wu (17), Liu Yang (11), Huang Zhengyu (35), Lucas Gazal (4), Zheng Zheng (5), Xinli Peng (25), Li Yuanyi (22), Zeca (19), Vako Qazaishvili (10), Cryzan (9)
Thay người | |||
62’ | Hao Guo Wang Qiuming | 46’ | Yuanyi Li Xie Wenneng |
74’ | Albion Ademi Sun Ming Him | 72’ | Zhengyu Huang Yongtao Lu |
90’ | Dun Ba Xie Weijun | 72’ | Zheng Zheng Shi Ke |
90’ | Xadas Liu Junxian | 81’ | Xinli Peng Chen Pu |
89’ | Xinghan Wu Liu Binbin |
Cầu thủ dự bị | |||
Haoran Zhang | Shihao Lyu | ||
Li Yuefeng | Yongtao Lu | ||
Li Yongjia | Jianfei Zhao | ||
Zhang Wei | Zhang Chi | ||
Wang Zhenghao | Bi Jinhao | ||
Ruan Yang | Chen Pu | ||
Sun Ming Him | Wang Tong | ||
Qian Yumiao | Liu Guobao | ||
Su Yuanjie | Abudulam Abdurasul | ||
Xie Weijun | Xie Wenneng | ||
Liu Junxian | Liu Binbin | ||
Wang Qiuming | Shi Ke |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
3 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 16 | 29 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | B T T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | T H B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 15 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | B B T H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H T H B T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |