Yige Dai ra hiệu cho Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Juan Antonio 5 | |
![]() Zilong Han (Kiến tạo: Jing Luo) 25 | |
![]() Chenliang Zhang 44 | |
![]() Weijun Xie (Thay: Sun Ming Him) 45 | |
![]() Jose Martinez 45+4' | |
![]() Xie Weijun (Thay: Sun Ming Him) 46 | |
![]() Alberto Quiles 54 | |
![]() Fan Yang (Thay: Qiuming Wang) 68 | |
![]() Jiahui Huang (Thay: Albion Ademi) 68 | |
![]() Dezhi Duan (Thay: Alexandru Ionita) 80 | |
![]() Pedro (Thay: Jing Luo) 80 | |
![]() Ruan Yang (Thay: Xianjun Wang) 85 | |
![]() Xiangshuo Zhang (Thay: Zilong Han) 87 | |
![]() Xuelong Sun (Thay: John Hou Saether) 90 |
Thống kê trận đấu Tianjin Jinmen Tiger vs Yunnan Yukun


Diễn biến Tianjin Jinmen Tiger vs Yunnan Yukun
Tianjin Jinmen Tiger có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Tianjin Jinmen Tiger có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Yunnan Yukun không?
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Tianjin.
Tianjin Jinmen Tiger đã được trao một quả phạt góc bởi Yige Dai.
Tianjin Jinmen Tiger đang ở trong tầm sút từ quả phạt trực tiếp này.
Liệu Tianjin Jinmen Tiger có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Yunnan Yukun?
Phạt góc được trao cho Yunnan Yukun.
Phạt trực tiếp cho Yunnan Yukun.
Phạt góc cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà của họ.
Sun Xuelong đang thay thế Hou Yongyong cho đội khách.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng một quả phạt góc.
Yige Dai ra hiệu cho một quả ném biên của Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân của Yunnan Yukun.
Yige Dai ra hiệu cho một quả ném biên cho Tianjin Jinmen Tiger, gần khu vực của Yunnan Yukun.
Đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà của họ.
Tianjin Jinmen Tiger có một quả phát bóng lên.
Xiangshuo Zhang (Yunnan Yukun) đã thay thế Zilong Han có thể bị chấn thương.
Ném biên cho Yunnan Yukun.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Xiangshuo Zhang (Yunnan Yukun) đã thay thế Zilong Han có thể bị chấn thương.
Yige Dai chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Zilong Han của Yunnan Yukun vẫn đang nằm sân.
Đội hình xuất phát Tianjin Jinmen Tiger vs Yunnan Yukun
Tianjin Jinmen Tiger (3-4-2-1): Yan Bingliang (25), Yang Zihao (16), Juan Antonio Ros (37), Wang Xianjun (6), Ba Dun (29), Cristian Salvador (10), Wang Qiuming (30), Sun Ming Him (31), Albion Ademi (7), Xadas (8), Alberto Quiles Piosa (9)
Yunnan Yukun (4-2-3-1): Zhen Ma (1), Chenliang Zhang (26), Yi Teng (18), Jose Antonio Martinez (15), Wang Kit Tsui (3), Alexandru Ionita (10), Nene (14), Luo Jing (7), John Hou Saether (30), Zilong Han (27), Oscar Maritu (25)


Thay người | |||
45’ | Sun Ming Him Xie Weijun | 80’ | Alexandru Ionita Dezhi Duan |
68’ | Qiuming Wang Yang Wei | 80’ | Jing Luo Pedro |
68’ | Albion Ademi Huang Jiahui | 87’ | Zilong Han Xiangshuo Zhang |
85’ | Xianjun Wang Ruan Yang | 90’ | John Hou Saether Sun Xuelong |
Cầu thủ dự bị | |||
Li Yuefeng | Shengjun Qiu | ||
Guo Hao | Dilmurat Mawlanyaz | ||
Wang Zhenghao | Jianxian Yu | ||
Qian Yumiao | Xiangshuo Zhang | ||
Ruan Yang | Biao Li | ||
Yang Wei | Yin Congyao | ||
Su Yuanjie | Dezhi Duan | ||
Li Yongjia | Pedro | ||
Huang Jiahui | He Yang | ||
Liu Junxian | Sun Xuelong | ||
Xie Weijun | Ye Chugui |
Nhận định Tianjin Jinmen Tiger vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | B B H B T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B B T B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | T B T H B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B T T B B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H T B H |
11 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T H B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -3 | 10 | T B B B T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | B H H T B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại