Haoyu Yang đã có một pha kiến tạo ở đó.
Trực tiếp kết quả Shanghai Shenhua vs Tianjin Jinmen Tiger hôm nay 25-06-2025
Giải China Super League - Th 4, 25/6
Kết thúc



![]() Shinichi Chan 42 | |
![]() Hao Guo 45+2' | |
![]() Shenglong Jiang (Kiến tạo: Tianyi Gao) 45+4' | |
![]() Albion Ademi (Thay: Yang Fan) 50 | |
![]() Xie Weijun (Thay: Sun Ming Him) 50 | |
![]() Albion Ademi (Thay: Fan Yang) 50 | |
![]() Weijun Xie (Thay: Sun Ming Him) 51 | |
![]() Haoyu Yang (Thay: Joao Carlos Teixeira) 57 | |
![]() Jiahui Huang (Thay: Hao Guo) 67 | |
![]() Yuanjie Su (Thay: Dun Ba) 67 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Chengyu Liu) 73 | |
![]() Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao) 73 | |
![]() Junxian Liu (Thay: Qiuming Wang) 79 | |
![]() Ibrahim Amadou (Thay: Xi Wu) 88 | |
![]() Qinghao Xue 89 | |
![]() Andre Luis (Kiến tạo: Haoyu Yang) 90+5' |
Haoyu Yang đã có một pha kiến tạo ở đó.
Andre Luis đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 3-0.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tianjin Jinmen Tiger.
Tianjin Jinmen Tiger tiến nhanh lên phía trên nhưng Jingyuan Jin thổi còi báo việt vị.
Juan Antonio Ros (Tianjin Jinmen Tiger) thực hiện cú đánh đầu tại Sân vận động Thượng Hải nhưng cú đánh đầu của anh ấy đã bị phá ra.
Cú phát bóng lên cho Tianjin Jinmen Tiger tại Sân vận động Thượng Hải.
Shanghai Shenhua được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Tianjin Jinmen Tiger.
Xue Qinghao của Shanghai Shenhua bị Jingyuan Jin phạt thẻ vàng đầu tiên.
Shanghai Shenhua được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Leonid Slutskiy (Shanghai Shenhua) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ibrahim Amadou thay thế Wu Xi.
Shanghai Shenhua được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tianjin Jinmen Tiger ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Thượng Hải.
Zhu Chenjie của Shanghai Shenhua bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Shanghai Shenhua được hưởng phạt góc do Jingyuan Jin trao.
Tianjin Jinmen Tiger được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Thượng Hải.
Đội khách đã thay Wang Qiuming bằng Liu Junxian. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Yu Genwei.
Bóng đi ra ngoài sân và Shanghai Shenhua được hưởng quả phát bóng lên.
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Zhu Chenjie (5), Jiang Shenglong (4), Shinichi Chan (27), Li Ke (23), Wu Xi (15), Gao Tianyi (17), Chengyu Liu (34), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9)
Tianjin Jinmen Tiger (4-5-1): Yan Bingliang (25), Yang Wei (4), Wang Xianjun (6), Juan Antonio Ros (37), Yang Zihao (16), Xadas (8), Guo Hao (36), Ba Dun (29), Wang Qiuming (30), Sun Ming Him (31), Alberto Quiles Piosa (9)
Thay người | |||
57’ | Joao Carlos Teixeira Haoyu Yang | 50’ | Fan Yang Albion Ademi |
73’ | Tianyi Gao Wang Haijian | 51’ | Sun Ming Him Xie Weijun |
73’ | Chengyu Liu Xu Haoyang | 67’ | Hao Guo Huang Jiahui |
88’ | Xi Wu Ibrahim Amadou | 67’ | Dun Ba Su Yuanjie |
79’ | Qiuming Wang Liu Junxian |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Amadou | Albion Ademi | ||
Bao Yaxiong | Huang Jiahui | ||
Aidi Fulangxisi | Liu Junxian | ||
Jiawen Han | Li Yongjia | ||
He Bizhen | Li Yuefeng | ||
Shunkai Jin | Qian Yumiao | ||
Wang Haijian | Ruan Yang | ||
Xu Haoyang | Su Yuanjie | ||
Haoyu Yang | Wang Zhenghao | ||
Yang Zexiang | Xie Weijun | ||
Zhengkai Zhou | Haoran Zhang | ||
Hanlin Wang |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | ![]() | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |