Saulo Mineiro có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Shanghai Shenhua.
Trực tiếp kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua hôm nay 06-05-2025
Giải China Super League - Th 3, 06/5
Kết thúc



![]() Shinichi Chan 9 | |
![]() Branimir Jocic 45 | |
![]() Haijian Wang (Thay: Ke Li) 46 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Xi Wu) 46 | |
![]() Chengyu Liu (Kiến tạo: Shinichi Chan) 60 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Chengyu Liu) 63 | |
![]() Saulo Mineiro (Kiến tạo: Wilson Manafa) 66 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Yun Liu) 67 | |
![]() Shengpan Ji (Thay: Jerome Mbekeli) 73 | |
![]() Zhiwei Wei (Thay: Junjian Liao) 73 | |
![]() Haoyu Yang (Thay: Pengfei Xie) 75 | |
![]() Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa) 81 | |
![]() Weihui Rao (Thay: Haoran Zhong) 82 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Jianan Wang) 83 | |
![]() Tze-Nam Yue 85 | |
![]() Qinghao Xue 89 | |
![]() Haoyu Yang (Kiến tạo: Saulo Mineiro) 90+5' |
Saulo Mineiro có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Shanghai Shenhua.
Bóng an toàn khi Shanghai Shenhua được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Saulo Mineiro đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
V À A A O O O - Haoyu Yang nâng tỷ số lên 1-3 cho Shanghai Shenhua.
Gao Peng ra hiệu cho một quả ném biên của Meizhou Hakka ở phần sân của Shanghai Shenhua.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Shanghai Shenhua.
Meizhou Hakka được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shanghai Shenhua sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
Gao Peng ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà.
Shanghai Shenhua có một quả phát bóng lên.
Yang Chaosheng của Meizhou Hakka bứt phá tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Meizhou Hakka.
Gao Peng ra hiệu cho một quả ném biên cho Shanghai Shenhua, gần khu vực của Meizhou Hakka.
Liệu Shanghai Shenhua có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua, Xue Qinghao đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Shanghai Shenhua được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shanghai Shenhua được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gao Peng ra hiệu cho đội Shanghai Shenhua được ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Ziyi Tian (5), Wang Jianan (20), Branimir Jocic (4), Zhong Haoran (28), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Yang Chaosheng (16)
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Wu Xi (15), Xie Pengfei (14), Chengyu Liu (34), Saulo (11)
Thay người | |||
67’ | Yun Liu Michael Cheukoua | 46’ | Xi Wu Xu Haoyang |
73’ | Junjian Liao Zhiwei Wei | 46’ | Ke Li Wang Haijian |
73’ | Jerome Mbekeli Ji Shengpan | 63’ | Chengyu Liu Hanchao Yu |
82’ | Haoran Zhong Weihui Rao | 75’ | Pengfei Xie Haoyu Yang |
83’ | Jianan Wang Chen Xuhuang | 81’ | Wilson Manafa Yang Zexiang |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Bao Yaxiong | ||
Weihui Rao | Xu Haoyang | ||
Wen Da | Zhengkai Zhou | ||
Zhiwei Wei | Hanchao Yu | ||
Zhang Hao | Shilong Wang | ||
Michael Cheukoua | Aidi Fulangxisi | ||
Yihu Yang | Liu Yujie | ||
Ji Shengpan | Wang Haijian | ||
Xianlong Yi | Shunkai Jin | ||
Ning Li | Haoyu Yang | ||
Chen Xuhuang | Yang Zexiang | ||
Zhongyang Ling |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | B B H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
8 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | T B T H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | B H H T B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | H B B B B |