Thứ Bảy, 17/05/2025
Fan Yang
3
Ming-Yang Yang (Kiến tạo: Shihao Wei)
9
Ziyi Tian
10
Dong Yanfeng (Thay: Yuan Mincheng)
17
Yanfeng Dong (Thay: Mincheng Yuan)
17
Shihao Wei (Kiến tạo: Elkeson)
19
Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe)
27
Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei)
28
Ning Li (Thay: Weihui Rao)
31
Zhong Haoran (Thay: Yang Chaosheng)
37
Haoran Zhong (Thay: Chaosheng Yang)
37
Yanfeng Dong
45+1'
Yiming Yang (Thay: Dinghao Yan)
46
Felipe (Thay: Elkeson)
46
Jie Chen (Thay: Liang Shi)
46
Xuhuang Chen (Thay: Zhiwei Wei)
46
Weihui Rao (Thay: Ziyi Tian)
46
Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe)
48
Rooney Eva Wankewai (Thay: Zhechao Chen)
54
Weihui Rao
55
Hetao Hu
56
Tze-Nam Yue
57
Timo Letschert
59
Yihu Yang (Thay: Da Wen)
62
Romulo (Thay: Shihao Wei)
64
Shuai Yang (Thay: Yang Li)
67
Pedro Delgado (Thay: Romulo)
68
Yahav Gurfinkel
69
Ming-Yang Yang
69
Tim Chow
69
Chao Gan
71
Chugui Ye (Kiến tạo: Tyrone Conraad)
76
Hongbo Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
76
Congyao Yin (Thay: Nebojsa Kosovic)
76
Murahmetjan Muzepper (Thay: Tim Chow)
77
Ning Li (Thay: Shengpan Ji)
79
Issa Kallon (Thay: Shihao Wei)
81
Chao Gan (Thay: Ming-Yang Yang)
81
Felipe (Kiến tạo: Romulo)
86
Ruibao Hu (Thay: Shuai Yang)
86
Miao Tang
90+6'
(Pen) Chugui Ye
90+9'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng

Tất cả (272)
90+9' Ye Chugui (Meizhou Hakka) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!

Ye Chugui (Meizhou Hakka) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!

90+6' Tang Miao (Chengdu Rongcheng) nhận thẻ vàng từ Niu Minghui.

Tang Miao (Chengdu Rongcheng) nhận thẻ vàng từ Niu Minghui.

90+3'

Meizhou Hakka có một quả ném biên nguy hiểm.

90+6'

Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.

90+3'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.

90+3'

Niu Minghui trao cho Chengdu Rongcheng một quả phát bóng lên.

90+2'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả phát bóng lên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.

90+3'

Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.

90+2'

Jerome Ngom Mbekeli của Meizhou Hakka tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+3'

Li Ning của Meizhou Hakka tiến về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+1'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.

90'

Liệu Meizhou Hakka có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chengdu Rongcheng không?

90+2'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng gần khu vực cấm địa.

88'

Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.

90+2'

Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.

87'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng.

90+1'

Liệu Chengdu Rongcheng có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?

87'

Kun Ai chỉ định một quả ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

90+1'

Phát bóng lên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.

86'

Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Wen Da (19), Wang Jianan (20), Zhiwei Wei (18), Yang Chaosheng (16), Ji Shengpan (14), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Michael Cheukoua (9)

Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
41
Guo Quanbo
29
Yue Tze Nam
5
Ziyi Tian
19
Wen Da
20
Wang Jianan
18
Zhiwei Wei
16
Yang Chaosheng
14
Ji Shengpan
10
Rodrigo Henrique
8
Jerome Ngom Mbekeli
9
Michael Cheukoua
9
Felipe Silva
7
Wei Shihao
16
Yang Ming-Yang
8
Tim Chow
10
Romulo
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
26
Yuan Mincheng
5
Timo Letschert
2
Hu Hetao
32
Liu Dianzuo
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-4-1
Thay người
37’
Chaosheng Yang
Zhong Haoran
17’
Mincheng Yuan
Dong Yanfeng
46’
Ziyi Tian
Weihui Rao
67’
Yang Li
Shuai Yang
46’
Zhiwei Wei
Chen Xuhuang
68’
Romulo
Pedro Delgado
62’
Da Wen
Yihu Yang
81’
Ming-Yang Yang
Gan Chao
79’
Shengpan Ji
Ning Li
81’
Shihao Wei
Issa Kallon
Cầu thủ dự bị
Liu Yun
Dong Yanfeng
Yihu Yang
Shuai Yang
Zhang Hao
Han Pengfei
Zhong Haoran
Moyu Li
Sun Jianxiang
Tao Jian
Branimir Jocic
Murahmetjan Muzepper
Weihui Rao
Tang Xin
Chen Xuhuang
Gan Chao
Darrick Morris
Pedro Delgado
Ning Li
Issa Kallon
Xianlong Yi
Wang Dongsheng
Liao Junjian
Yan Dinghao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/06 - 2022
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/12 - 2022
China Super League
07/07 - 2023
04/11 - 2023
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger12444-116T B B T B
9Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC12354-514B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai12129-135H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X