Ye Chugui (Meizhou Hakka) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!
Trực tiếp kết quả Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng hôm nay 10-05-2025
Giải China Super League - Th 7, 10/5
Kết thúc



![]() Fan Yang 3 | |
![]() Ming-Yang Yang (Kiến tạo: Shihao Wei) 9 | |
![]() Ziyi Tian 10 | |
![]() Dong Yanfeng (Thay: Yuan Mincheng) 17 | |
![]() Yanfeng Dong (Thay: Mincheng Yuan) 17 | |
![]() Shihao Wei (Kiến tạo: Elkeson) 19 | |
![]() Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe) 27 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei) 28 | |
![]() Ning Li (Thay: Weihui Rao) 31 | |
![]() Zhong Haoran (Thay: Yang Chaosheng) 37 | |
![]() Haoran Zhong (Thay: Chaosheng Yang) 37 | |
![]() Yanfeng Dong 45+1' | |
![]() Yiming Yang (Thay: Dinghao Yan) 46 | |
![]() Felipe (Thay: Elkeson) 46 | |
![]() Jie Chen (Thay: Liang Shi) 46 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Zhiwei Wei) 46 | |
![]() Weihui Rao (Thay: Ziyi Tian) 46 | |
![]() Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe) 48 | |
![]() Rooney Eva Wankewai (Thay: Zhechao Chen) 54 | |
![]() Weihui Rao 55 | |
![]() Hetao Hu 56 | |
![]() Tze-Nam Yue 57 | |
![]() Timo Letschert 59 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Da Wen) 62 | |
![]() Romulo (Thay: Shihao Wei) 64 | |
![]() Shuai Yang (Thay: Yang Li) 67 | |
![]() Pedro Delgado (Thay: Romulo) 68 | |
![]() Yahav Gurfinkel 69 | |
![]() Ming-Yang Yang 69 | |
![]() Tim Chow 69 | |
![]() Chao Gan 71 | |
![]() Chugui Ye (Kiến tạo: Tyrone Conraad) 76 | |
![]() Hongbo Yin (Thay: Rodrigo Henrique) 76 | |
![]() Congyao Yin (Thay: Nebojsa Kosovic) 76 | |
![]() Murahmetjan Muzepper (Thay: Tim Chow) 77 | |
![]() Ning Li (Thay: Shengpan Ji) 79 | |
![]() Issa Kallon (Thay: Shihao Wei) 81 | |
![]() Chao Gan (Thay: Ming-Yang Yang) 81 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Romulo) 86 | |
![]() Ruibao Hu (Thay: Shuai Yang) 86 | |
![]() Miao Tang 90+6' | |
![]() (Pen) Chugui Ye 90+9' |
Ye Chugui (Meizhou Hakka) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!
Tang Miao (Chengdu Rongcheng) nhận thẻ vàng từ Niu Minghui.
Meizhou Hakka có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
Niu Minghui trao cho Chengdu Rongcheng một quả phát bóng lên.
Chengdu Rongcheng được hưởng quả phát bóng lên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.
Jerome Ngom Mbekeli của Meizhou Hakka tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Li Ning của Meizhou Hakka tiến về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Chengdu Rongcheng được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Liệu Meizhou Hakka có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chengdu Rongcheng không?
Ném biên cho Chengdu Rongcheng gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng.
Liệu Chengdu Rongcheng có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?
Kun Ai chỉ định một quả ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Phát bóng lên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Wen Da (19), Wang Jianan (20), Zhiwei Wei (18), Yang Chaosheng (16), Ji Shengpan (14), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Michael Cheukoua (9)
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)
Thay người | |||
37’ | Chaosheng Yang Zhong Haoran | 17’ | Mincheng Yuan Dong Yanfeng |
46’ | Ziyi Tian Weihui Rao | 67’ | Yang Li Shuai Yang |
46’ | Zhiwei Wei Chen Xuhuang | 68’ | Romulo Pedro Delgado |
62’ | Da Wen Yihu Yang | 81’ | Ming-Yang Yang Gan Chao |
79’ | Shengpan Ji Ning Li | 81’ | Shihao Wei Issa Kallon |
Cầu thủ dự bị | |||
Liu Yun | Dong Yanfeng | ||
Yihu Yang | Shuai Yang | ||
Zhang Hao | Han Pengfei | ||
Zhong Haoran | Moyu Li | ||
Sun Jianxiang | Tao Jian | ||
Branimir Jocic | Murahmetjan Muzepper | ||
Weihui Rao | Tang Xin | ||
Chen Xuhuang | Gan Chao | ||
Darrick Morris | Pedro Delgado | ||
Ning Li | Issa Kallon | ||
Xianlong Yi | Wang Dongsheng | ||
Liao Junjian | Yan Dinghao |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | B B H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
8 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | T B T H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | B H H T B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | H B B B B |