Thứ Hai, 28/04/2025
Feifan Jia
8
Jerome Mbekeli (Kiến tạo: Rodrigo Henrique)
12
Elvis Saric
34
Ziyi Tian (Thay: Darick Morris)
38
Jojocchi, -
43
Branimir Jocic
43
Jerome Mbekeli
45+1'
Wellington Silva (Thay: Ho-Chun Wong)
46
Chuangyi Lin (Thay: Senwen Luo)
56
Wenjie Song (Thay: Yonghao Jin)
57
Yun Liu (Thay: Michael Cheukoua)
62
Zhiwei Wei (Thay: Haoran Zhong)
62
Shiwei Che (Thay: Feifan Jia)
65
Zhiwei Wei
72
(Pen) Wellington Silva
81
Xiangxin Wei (Thay: Chaosheng Yang)
82
Quanbo Guo
90+5'
Long Song
90+7'

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka

Qingdao Hainiu (3-4-3): Mou Pengfei (28), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Jia Feifan (25), Elvis Saric (7), Luo Senwen (31), Song Long (23), Ho Chun Wong (38), Feng Boyuan (10), Yonghao Jin (34)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Branimir Jocic (4), Zhong Haoran (28), Michael Cheukoua (9), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Yang Chaosheng (16)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-4-3
28
Mou Pengfei
26
Nikola Radmanovac
33
Jiashen Liu
4
Yangyang Jin
25
Jia Feifan
7
Elvis Saric
31
Luo Senwen
23
Song Long
38
Ho Chun Wong
10
Feng Boyuan
34
Yonghao Jin
16
Yang Chaosheng
8
Jerome Ngom Mbekeli
10
Rodrigo Henrique
9
Michael Cheukoua
28
Zhong Haoran
4
Branimir Jocic
20
Wang Jianan
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
29
Yue Tze Nam
41
Guo Quanbo
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
46’
Ho-Chun Wong
Wellington Alves da Silva
38’
Darick Morris
Ziyi Tian
56’
Senwen Luo
Lin Chuangyi
62’
Haoran Zhong
Zhiwei Wei
57’
Yonghao Jin
Wenjie Song
62’
Michael Cheukoua
Liu Yun
65’
Feifan Jia
Shiwei Che
82’
Chaosheng Yang
Xiangxin Wei
Cầu thủ dự bị
Han Rongze
Sun Jianxiang
Filipe Augusto
Zhang Hao
Jun Liu
Wen Da
Hu Jinghang
Zhiwei Wei
Lin Chuangyi
Yihu Yang
Shiwei Che
Chen Xuhuang
Wellington Alves da Silva
Ning Li
Wenjie Song
Weihui Rao
Sha Yibo
Liu Yun
Long Zheng
Xianlong Yi
Chen Chunxin
Ziyi Tian
Kun Xiao
Xiangxin Wei

Diễn biến Qingdao Hainiu vs Meizhou Hakka

Tất cả (129)
90+7' Song Long bị phạt thẻ cho đội nhà.

Song Long bị phạt thẻ cho đội nhà.

90+6'

Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân của Qingdao Hainiu.

90+5'

Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.

90+5' Guo Quanbo (Meizhou Hakka) nhận thẻ vàng.

Guo Quanbo (Meizhou Hakka) nhận thẻ vàng.

90+4'

Phát bóng lên cho Meizhou Hakka tại Sân vận động Qingdao Tiantai.

90+3'

Liệu Qingdao Hainiu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?

90+3'

Ném biên cho Meizhou Hakka tại Sân vận động Qingdao Tiantai.

90+2'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+2'

Meizhou Hakka được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Phát bóng lên cho Qingdao Hainiu tại Sân vận động Qingdao Tiantai.

90'

Shen Yinhao chỉ định một quả đá phạt cho Meizhou Hakka.

90'

Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.

88'

Đá phạt cho Meizhou Hakka.

88'

Qingdao Hainiu được Shen Yinhao trao cho một quả phạt góc.

87'

Meizhou Hakka có một quả phát bóng lên.

87'

Qingdao Hainiu được hưởng một quả phạt góc.

85'

Shen Yinhao chỉ định một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.

83'

Qingdao Hainiu tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

82'

Đội khách đã thay Yang Chaosheng bằng Wei Xiangxin. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Milan Ristic hôm nay.

81' V À A A O O O! Wellington Alves da Silva ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

V À A A O O O! Wellington Alves da Silva ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.

78'

Qingdao Hainiu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
14/05 - 2023
12/08 - 2023
10/04 - 2024
28/07 - 2024

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8620920T H T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng8521817T T T H T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan8512516B T T T B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger8341113H H H B T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast7331112H T H B T
8Meizhou HakkaMeizhou Hakka8323211B T B H T
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional823329T B B H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC8233-49H B H T B
11Yunnan YukunYunnan Yukun9234-59T B H H B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City8206-126B B B T B
14Changchun YataiChangchun Yatai8125-65H B T B H
15Wuhan Three TownsWuhan Three Towns8125-95H B T H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu8026-72H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X