Tại Shanghai, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Trực tiếp kết quả Shanghai Port vs Qingdao Hainiu hôm nay 09-05-2025
Giải China Super League - Th 6, 09/5
Kết thúc



![]() (Pen) Filipe Augusto 6 | |
![]() Mateus Vital (Kiến tạo: Gabrielzinho) 13 | |
![]() Boyuan Feng 22 | |
![]() Tian Ming 40 | |
![]() Hu Jinghang (Thay: Jia Feifan) 46 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Suowei Wei) 46 | |
![]() Song Long (Thay: Jia Feifan) 46 | |
![]() Song Wenjie (Thay: Luo Senwen) 46 | |
![]() Long Song 49 | |
![]() Leonardo (Kiến tạo: Tian Ming) 54 | |
![]() Zhang Linpeng (Thay: Guangtai Jiang) 61 | |
![]() Wu Lei (Thay: Liu Ruofan) 61 | |
![]() Li Shuai (Thay: Wang Shenchao) 61 | |
![]() Linpeng Zhang 62 | |
![]() Gustavo (Thay: Leonardo) 74 | |
![]() Chen Chunxin (Thay: Feng Boyuan) 75 | |
![]() Kuai Jiwen (Thay: Mateus Vital) 76 | |
![]() Lin Chuangyi (Thay: Liu Junshuai) 80 | |
![]() Gustavo 88 |
Tại Shanghai, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng từ cầu môn của Qingdao Hainiu.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Shanghai Port!
Qingdao Hainiu có một quả ném biên nguy hiểm.
Wei Zhen trao cho Shanghai Port một quả phát bóng từ khung thành.
V À A A A O O O! Shanghai Port gia tăng cách biệt lên 3-1 nhờ vào Gustavo.
Qingdao Hainiu có một quả phát bóng từ khung thành.
Quả ném biên cho Qingdao Hainiu tại Sân vận động bóng đá Pudong.
Quả phát bóng cho Qingdao Hainiu tại Sân vận động bóng đá Pudong.
Gabrielzinho của Shanghai Port bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Free kick cho Shanghai Port.
Wei Zhen trao cho đội nhà một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Shanghai Port.
Wei Zhen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu.
Đội khách đã thay Liu Junshuai bằng Lin Chuangyi. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Li Xiaopeng hôm nay.
Qingdao Hainiu có một quả phát bóng từ cầu môn.
Shanghai Port đang tiến lên và Kuai Jiwen có cú sút, nhưng không trúng đích.
Wu Lei của Shanghai Port thoát xuống tại Sân vận động bóng đá Pudong. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Qingdao Hainiu thực hiện ném biên trong khu vực của Shanghai Port.
Đá phạt góc được trao cho Shanghai Port.
Gustavo của Shanghai Port có cú sút vào khung thành tại Sân vận động Bóng đá Pudong. Nhưng nỗ lực không thành công.
Shanghai Port (4-2-3-1): Chen Wei (12), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Ming Tian (15), Xu Xin (6), Jussa (22), Ruofan Liu (26), Mateus Vital (10), Gabrielzinho (30), Leonardo (45)
Qingdao Hainiu (5-3-2): Mou Pengfei (28), Jia Feifan (25), Nikola Radmanovac (26), Yangyang Jin (4), Junshuai Liu (3), Suowei Wei (37), Elvis Saric (7), Luo Senwen (31), Filipe Augusto (6), Feng Boyuan (10), Wellington Alves da Silva (11)
Thay người | |||
61’ | Liu Ruofan Wu Lei | 46’ | Suowei Wei Yonghao Jin |
61’ | Guangtai Jiang Zhang Linpeng | 46’ | Jia Feifan Song Long |
74’ | Leonardo Gustavo | 75’ | Feng Boyuan Chen Chunxin |
76’ | Mateus Vital Kuai Jiwen | 80’ | Liu Junshuai Lin Chuangyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Du Jia | Han Rongze | ||
Fu Huan | Jun Liu | ||
Gustavo | Chen Chunxin | ||
Haliq Ablahan | Hu Jinghang | ||
Kuai Jiwen | Yonghao Jin | ||
Li Ang | Lin Chuangyi | ||
Li Shenglong | Shiwei Che | ||
Shuai Li | Sha Yibo | ||
Lu Wenjun | Song Long | ||
Will Donkin | Wenjie Song | ||
Wu Lei | Ho Chun Wong | ||
Zhang Linpeng | Long Zheng |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | B B H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
8 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | T B T H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | B H H T B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | H B B B B |