Thứ Bảy, 17/05/2025
(og) Xingyu Ma
23
Wenjun Lue (VAR check)
26
Xinli Peng (Thay: Xingyu Ma)
59
Matias Vargas (Thay: Lucas Joao)
62
Lei Wu (Kiến tạo: Matias Vargas)
66
Murahmetjan Muzepper (Thay: Ang Li)
66
Issa Kallon (Thay: Xin Xu)
66
Murahmetjan Muzepper (Thay: Ang Li)
69
Issa Kallon (Kiến tạo: Lei Wu)
71
Yang Xu (Thay: Yibo Sha)
74
Marko Saric (Thay: Felicio Brown Forbes)
75
Ming Hu (Thay: Dong Xu)
78
Long Zheng (Thay: Evans Kangwa)
78
Lei Wu (Kiến tạo: Issa Kallon)
87
Markus Pink (Thay: Lei Wu)
88
Zhen Wei (Thay: Huikang Cai)
88
Issa Kallon (Kiến tạo: Markus Pink)
90+1'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Shanghai Port
39 Kiểm soát bóng 61
4 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 13
2 Việt vị 2
17 Chuyền dài 6
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Port

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Yibo Sha (5), Aleksandar Andrejevic (31), Junshuai Liu (4), Dong Xu (24), Evans Kangwa (10), Zhong Jinbao (30), Ma Xingyu (8), Elvis Saric (7), Felicio Anando Brown Forbes (9)

Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Xu Xin (16), Huikang Cai (6), Oscar (8), Wu Lei (7), Lucas Joao (18), Wenjun Lu (11)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
28
Pengfei Mou
25
Chien-Ming Wang
5
Yibo Sha
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
24
Dong Xu
10
Evans Kangwa
30
Zhong Jinbao
8
Ma Xingyu
7
Elvis Saric
9
Felicio Anando Brown Forbes
11
Wenjun Lu
18
Lucas Joao
7 2
Wu Lei
8
Oscar
6
Huikang Cai
16
Xu Xin
2
Li Ang
3
Tyias Browning
5
Linpeng Zhang
4
Shenchao Wang
1
Junling Yan
Shanghai Port
Shanghai Port
4-3-3
Thay người
59’
Xingyu Ma
Xinli Peng
62’
Lucas Joao
Matias Vargas
74’
Yibo Sha
Yang Xu
66’
Xin Xu
Issa Kallon
75’
Felicio Brown Forbes
Marko Saric
66’
Ang Li
Mirahmetjan Muzepper
78’
Evans Kangwa
Long Zheng
88’
Huikang Cai
Zhen Wei
78’
Dong Xu
Ming Hu
88’
Lei Wu
Markus Pink
Cầu thủ dự bị
Zhenli Liu
Chen Wei
Xinli Peng
Zhen Wei
Jun Liu
Markus Pink
Long Wei
Issa Kallon
Yuncheng Fu
Matias Vargas
Long Zheng
Zhang Huachen
Chaoyang Liu
Zhurun Liu
Ming Hu
Shenglong Li
Wenjie Song
Mirahmetjan Muzepper
Yang Xu
Shiyuan Yang
Marko Saric
Hai Yu
Xiaolong Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
10/05 - 2023
08/08 - 2023
01/05 - 2024
21/07 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

China Super League
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
AFC Champions League
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger12444-116T B B T B
9Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC12354-514B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai12129-135H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X