Thứ Bảy, 28/06/2025
Elvis Saric
38
Markus Pink (Thay: Murahmetjan Muzepper)
55
Paulinho (Thay: Matias Vargas)
55
Shenchao Wang
57
Paulinho (Thay: Matias Vargas)
58
Jinbao Zhong (Thay: Long Zheng)
61
Shenchao Wang (Kiến tạo: Oscar)
66
Evans Kangwa (Kiến tạo: Jinbao Zhong)
72
Jin Feng (Thay: Issa Kallon)
73
Wenjun Lue (Thay: Shuai Li)
73
Xingyu Ma (Thay: Wei Long)
75
Jiashen Liu (Thay: Junshuai Liu)
75
Linpeng Zhang (Thay: Ang Li)
81
Ning Jiang (Thay: Chunxin Chen)
84
Ming Hu (Thay: Dong Xu)
84

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 19
5 Việt vị 2
26 Chuyền dài 5
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Qingdao Hainiu

Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Mirahmetjan Muzepper (25), Huikang Cai (6), Oscar (8), Matias Vargas (24), Wu Lei (7), Issa Kallon (34)

Qingdao Hainiu (4-3-3): Pengfei Mou (28), Chunxin Chen (12), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Chien-Ming Wang (25), Long Zheng (27), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-3-3
1
Junling Yan
4 2
Shenchao Wang
3
Tyias Browning
2
Li Ang
32
Shuai Li
25
Mirahmetjan Muzepper
6
Huikang Cai
8
Oscar
24
Matias Vargas
7
Wu Lei
34
Issa Kallon
13
Serge Tabekou Ouambe
10
Evans Kangwa
27
Long Zheng
25
Chien-Ming Wang
7
Elvis Saric
32
Long Wei
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
12
Chunxin Chen
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-3-3
Thay người
55’
Matias Vargas
Paulinho
61’
Long Zheng
Zhong Jinbao
55’
Murahmetjan Muzepper
Markus Pink
75’
Junshuai Liu
Jiashen Liu
73’
Issa Kallon
Feng Jing
75’
Wei Long
Ma Xingyu
73’
Shuai Li
Wenjun Lu
84’
Chunxin Chen
Jiang Ning
81’
Ang Li
Linpeng Zhang
84’
Dong Xu
Ming Hu
Cầu thủ dự bị
Chen Wei
Zhenli Liu
Feng Jing
Yibo Sha
Wenjun Lu
Jiashen Liu
Zhen Wei
Zhong Jinbao
Xiaolong Liu
Yuncheng Fu
Shiyuan Yang
Jiang Ning
Linpeng Zhang
Ma Xingyu
Guan He
Ming Hu
Paulinho
Yang Xu
Shenyuan Li
Felicio Anando Brown Forbes
Xu Xin
Weicheng Liu
Markus Pink
Xipeng Sun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
10/05 - 2023
08/08 - 2023
01/05 - 2024
21/07 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

China Super League
26/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan1510502135T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1511221935T T T B T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1510321933T T H B T
4Shanghai PortShanghai Port159421531T H H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan15735624B T H B T
6Yunnan YukunYunnan Yukun15645-122T T T H T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger15645-222T B T T B
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional15555520B B H H T
9Qingdao West CoastQingdao West Coast15465-418B H H B B
10Wuhan Three TownsWuhan Three Towns15537-818B H T T B
11Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC15456-1017B H B T B
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen15429-514T H T B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City15429-1714H B T B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka15339-1312B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu15159-118T B H B B
16Changchun YataiChangchun Yatai152211-148B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X