Chengdu Rongcheng được hưởng một quả phạt góc.
![]() Shihao Wei 7 | |
![]() Matheus Indio 9 | |
![]() Felipe (Kiến tạo: Romulo) 15 | |
![]() Hetao Hu 22 | |
![]() Abdul-Aziz Yakubu (Kiến tạo: Longhai He) 23 | |
![]() (Pen) Romulo 38 | |
![]() Alex Yang 54 | |
![]() Hetao Hu 59 | |
![]() Hetao Hu 59 | |
![]() Dinghao Yan (Thay: Shihao Wei) 66 | |
![]() Pengfei Han (Thay: Yang Li) 66 | |
![]() Davidson 68 | |
![]() Tim Chow 72 | |
![]() Abdul-Aziz Yakubu 74 | |
![]() Di Gao (Thay: Nelson Da Luz) 74 | |
![]() Jie Sun (Thay: Chengdong Zhang) 74 | |
![]() Moyu Li (Thay: Romulo) 83 | |
![]() Gang Feng (Thay: Liuyu Duan) 83 | |
![]() Shuai Yang (Thay: Yanfeng Dong) 84 | |
![]() Chao Gan (Thay: Ming-Yang Yang) 90 | |
![]() Xiaolong Liu (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 90 |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Qingdao West Coast


Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Qingdao West Coast
Ném biên cao trên sân cho Chengdu Rongcheng ở Chengdu.
Chengdu Rongcheng có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng gần khu vực cấm địa.
Chengdu Rongcheng được hưởng một quả phạt góc do Ning Ma trao.
Ning Ma ra hiệu cho một quả ném biên cho Chengdu Rongcheng, gần khu vực của Qingdao West Coast FC.
Quả phát bóng lên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.
Jiayi Shao thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Trung tâm Thể thao Shuangliu với Liu Xiaolong thay thế Abdul-Aziz Yakubu.
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Chengdu Rongcheng thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Gan Chao thay thế Yang Ming-Yang.
Bóng an toàn khi Qingdao West Coast FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ning Ma ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.
Qingdao West Coast FC có quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Chengdu.
Chengdu Rongcheng được hưởng quả phạt góc.
Phát bóng lên cho Qingdao West Coast FC tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.
Chengdu Rongcheng dâng cao tấn công tại Trung tâm Thể thao Shuangliu nhưng cú đánh đầu của Felipe Silva không trúng đích.
Ning Ma thổi phạt cho Chengdu Rongcheng.
Đội chủ nhà thay Dong Yanfeng bằng Yang Shuai.
Li Moyu vào sân thay cho Romulo của đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Dong Yanfeng (19), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Zhang Chengdong (28), Alex Yang (22), Wang Peng (15), He Longhai (20), Xu Bin (6), Matheus Indio (23), Nelson Da Luz (10), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)


Thay người | |||
66’ | Yang Li Han Pengfei | 74’ | Nelson Da Luz Gao Di |
66’ | Shihao Wei Yan Dinghao | 74’ | Chengdong Zhang Sun Jie |
83’ | Romulo Moyu Li | 83’ | Liuyu Duan Feng Gang |
84’ | Yanfeng Dong Shuai Yang | 90’ | Abdul-Aziz Yakubu Liu Xiaolong |
90’ | Ming-Yang Yang Gan Chao |
Cầu thủ dự bị | |||
Tao Jian | Shi Xiaotian | ||
Wang Dongsheng | Xiaoke He | ||
Tang Chuang | Gao Di | ||
Murahmetjan Muzepper | Liu Baiyang | ||
Pedro Delgado | Po-Liang Chen | ||
Han Pengfei | Feng Gang | ||
Yuan Mincheng | Liu Xiaolong | ||
Yan Dinghao | Riccieli | ||
Tang Xin | Chen Yuhao | ||
Moyu Li | Zhao Honglue | ||
Shuai Yang | Langzhou Liu | ||
Gan Chao | Sun Jie |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Qingdao West Coast
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại