Fu Ming trao cho Shanghai Shenhua một quả phát bóng lên.
![]() Chengyu Liu (Kiến tạo: Saulo Mineiro) 6 | |
![]() Saulo Mineiro (Kiến tạo: Tianyi Gao) 14 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Zhao Honglue) 28 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Honglue Zhao) 28 | |
![]() Saulo Mineiro (Kiến tạo: Tianyi Gao) 31 | |
![]() Pengfei Xie (Thay: Joao Carlos Teixeira) 46 | |
![]() Abdul-Aziz Yakubu (Thay: Di Gao) 58 | |
![]() Liuyu Duan (Thay: Xiuwei Zhang) 58 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Chengyu Liu) 66 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao) 66 | |
![]() Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa) 73 | |
![]() Chengdong Zhang (Thay: Alex Yang) 80 | |
![]() Haoyu Yang (Thay: Xi Wu) 86 | |
![]() Haoyu Yang (Kiến tạo: Hanchao Yu) 87 |
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao West Coast


Diễn biến Shanghai Shenhua vs Qingdao West Coast
Phạt góc cho Qingdao West Coast FC.
Shanghai Shenhua quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Đá phạt cho Shanghai Shenhua.
Shanghai Shenhua được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Shanghai Shenhua ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Yu Hanchao đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Haoyu Yang nâng tỷ số lên 4-0 cho Shanghai Shenhua.
Leonid Slutskiy (Shanghai Shenhua) thực hiện sự thay người thứ năm, Haoyu Yang vào thay Wu Xi.
Ném biên cho Shanghai Shenhua gần khu vực cấm địa.
Fu Ming ra hiệu cho một quả đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân nhà.
Qingdao West Coast FC quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Qingdao West Coast FC bị thổi phạt việt vị.
Zhang Chengdong vào sân thay cho Alex Yang của đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân và Shanghai Shenhua được hưởng một quả phát bóng lên.
Shanghai Shenhua được hưởng một quả phạt góc.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Qingdao West Coast FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.
Liệu Qingdao West Coast FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shanghai Shenhua không?
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Saulo (11), Chengyu Liu (34)
Qingdao West Coast (4-4-2): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Wang Peng (15), Zhao Honglue (3), Davidson (11), Matheus Indio (23), Xu Bin (6), Zhang Xiuwei (8), Gao Di (56), He Longhai (20)


Thay người | |||
46’ | Joao Carlos Teixeira Xie Pengfei | 28’ | Honglue Zhao Nelson Da Luz |
66’ | Chengyu Liu Hanchao Yu | 58’ | Di Gao Aziz |
66’ | Tianyi Gao Xu Haoyang | 58’ | Xiuwei Zhang Liuyu Duan |
73’ | Wilson Manafa Yang Zexiang | 80’ | Alex Yang Zhang Chengdong |
86’ | Xi Wu Haoyu Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Bao Yaxiong | Shi Xiaotian | ||
Zhengkai Zhou | Xiaoke He | ||
Liu Yujie | Po-Liang Chen | ||
Yang Zexiang | Liu Baiyang | ||
Xie Pengfei | Aziz | ||
Shilong Wang | Langzhou Liu | ||
Hanchao Yu | Feng Gang | ||
Xu Haoyang | Liu Xiaolong | ||
Haoyu Yang | Chen Yuhao | ||
Shunkai Jin | Nelson Da Luz | ||
Wang Haijian | Liuyu Duan | ||
Aidi Fulangxisi | Zhang Chengdong |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Qingdao West Coast
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | B B H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
8 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | T B T H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | B H H T B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại