Dalian Yingbo FC được hưởng phạt góc.
![]() Joao Carlos Teixeira 34 | |
![]() Chengyu Liu (Kiến tạo: Saulo Mineiro) 38 | |
![]() Zakaria Labyad (Thay: Yang Mingrui) 46 | |
![]() Wen Jiabao (Thay: Zhuoyi Lu) 46 | |
![]() Jiabao Wen (Thay: Zhuoyi Lyu) 46 | |
![]() Zakaria Labyad (Thay: Mingrui Yang) 46 | |
![]() Saulo Mineiro 52 | |
![]() Cephas Malele 55 | |
![]() Yang Zexiang (Thay: Shinichi Chan) 63 | |
![]() Andre Luis (Thay: Liu Chengyu) 63 | |
![]() Haoyu Yang (Thay: Gao Tianyi) 63 | |
![]() Andre Luis (Thay: Chengyu Liu) 63 | |
![]() Haoyu Yang (Thay: Shinichi Chan) 63 | |
![]() Liu Yi (Thay: Lu Peng) 67 | |
![]() Xu Haoyang (Thay: Li Ke) 69 |
Thống kê trận đấu Dalian Zhixing FC vs Shanghai Shenhua


Diễn biến Dalian Zhixing FC vs Shanghai Shenhua
Wen Jiabao của Dalian Yingbo FC bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bóng đi ra ngoài sân và Shanghai Shenhua được hưởng quả phát bóng lên.
Shanghai Shenhua tấn công và Haoyu Yang có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Dalian Yingbo FC thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Xing Qi trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Xing Qi ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Shanghai Shenhua.
Xing Qi ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Shanghai Shenhua.
Xing Qi đã cho Shanghai Shenhua hưởng quả phạt góc.
Dalian Yingbo FC thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Shan Huang thay thế Weijie Mao.
Ném biên cho Shanghai Shenhua ở phần sân của họ.
Dalian Yingbo FC đang tiến lên và Cephas Malele tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Dalian Yingbo FC ở phần sân của Shanghai Shenhua.
Liệu Dalian Yingbo FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shanghai Shenhua không?
Shanghai Shenhua bị thổi phạt việt vị.
Dalian Yingbo FC tấn công nhưng Cephas Malele bị bắt việt vị.
Xing Qi cho Dalian Yingbo FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shanghai Shenhua tấn công và một cơ hội đánh đầu tuyệt vời được tạo ra cho Zhu Chenjie nhưng bóng lại đập vào xà ngang!
Shanghai Shenhua thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Đội hình xuất phát Dalian Zhixing FC vs Shanghai Shenhua
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Pengxiang Jin (5), Mamadou Sekou Traore (2), Song Yue (6), Weijie Mao (22), Jintao Liao (40), Lu Peng (21), Mingrui Yang (27), Pengyu Zhu (16), Cephas Malele (11)
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Zhu Chenjie (5), Shunkai Jin (3), Shinichi Chan (27), Wu Xi (15), Li Ke (23), Gao Tianyi (17), Chengyu Liu (34), João Carlos Teixeira (10), Saulo (11)


Thay người | |||
46’ | Mingrui Yang Zakaria Labyad | 63’ | Shinichi Chan Haoyu Yang |
46’ | Zhuoyi Lyu Jiabao Wen | 63’ | Chengyu Liu Andre Luis |
Cầu thủ dự bị | |||
Zihao Huang | Bao Yaxiong | ||
Shan Huang | Zhengkai Zhou | ||
Fernando Karanga | Liu Yujie | ||
Bo Sun | Hanchao Yu | ||
Chengkuai Wang | Aidi Fulangxisi | ||
Yi Liu | Haoyu Yang | ||
Xuebin Zhao | Wang Haijian | ||
Zakaria Labyad | Xu Haoyang | ||
Peng Yan | Andre Luis | ||
Xiangchuang Yan | Yang Zexiang | ||
Jiabao Wen | Xie Pengfei | ||
Yu Fei | Shilong Wang |
Nhận định Dalian Zhixing FC vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | B T B T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B B H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại