Phát bóng lên cho Wuhan Three Towns FC tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Vũ Hán.
![]() Weijie Mao (Kiến tạo: Pengyu Zhu) 14 | |
![]() Cephas Malele (Kiến tạo: Zhurun Liu) 34 | |
![]() Haoqian Zheng (Thay: Jinxian Wang) 46 | |
![]() Darlan Mendes (Thay: Chengjian Liao) 46 | |
![]() Mingrui Yang (Thay: Zhurun Liu) 66 | |
![]() Peng Yan (Thay: Pengyu Zhu) 66 | |
![]() Denny Wang (Thay: Hanwen Deng) 72 | |
![]() Zhuoyi Lyu 78 | |
![]() Jinbao Zhong (Thay: Manuel Palacios) 79 | |
![]() Yiming Liu (Thay: Gustavo Sauer) 79 | |
![]() Jiabao Wen (Thay: Haiqing Cao) 81 | |
![]() Yue Song (Thay: Weijie Mao) 81 | |
![]() Yiming Liu 84 | |
![]() Fernando Karanga (Thay: Cephas Malele) 88 | |
![]() Haoqian Zheng 89 | |
![]() (Pen) Alexandru Tudorie 90+4' | |
![]() Denny Wang 90+8' |
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Dalian Zhixing FC


Diễn biến Wuhan Three Towns vs Dalian Zhixing FC
Phạt góc cho Dalian Yingbo FC.
Ném biên cho Dalian Yingbo FC ở phần sân của Wuhan Three Towns FC.

Denny Wang (Wuhan Three Towns FC) nhận thẻ vàng.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Vũ Hán, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Wuhan Three Towns FC thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Dalian Yingbo FC.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Wuhan Three Towns FC ở phần sân nhà.
Jingyuan Jin ra hiệu cho một quả ném biên cho Dalian Yingbo FC, gần khu vực của Wuhan Three Towns FC.
Dalian Yingbo FC được hưởng một quả phạt góc do Jingyuan Jin trao.
Đá phạt cho Dalian Yingbo FC.

Alexandru Tudorie ghi bàn từ chấm phạt đền và Wuhan Three Towns FC cân bằng tỷ số tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Vũ Hán.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả phát bóng.
Zheng Haoqian của Wuhan Three Towns FC có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

V À O O O! Wuhan Three Towns FC rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2 nhờ công của Zheng Haoqian.
Ném biên cho Wuhan Three Towns FC tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Vũ Hán.
Đội khách thay Cephas Malele bằng Fernando Karanga.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Wuhan Three Towns FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Liu Yiming của Wuhan Three Towns FC đã bị Jingyuan Jin phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Dalian Zhixing FC
Wuhan Three Towns (4-4-2): Shao Puliang (14), Deng Hanwen (25), He Guan (2), Ji-su Park (5), Chen Zhechao (15), Wang Jinxian (8), Liao Chengjan (12), Long Wei (6), Manuel Palacios (11), Alexandru Tudorie (9), Gustavo Sauer (7)
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Pengxiang Jin (5), Cao Haiqing (33), Weijie Mao (22), Jintao Liao (40), Lu Peng (21), Liu Zhurun (15), Pengyu Zhu (16), Cephas Malele (11)


Thay người | |||
46’ | Chengjian Liao Darlan Mendes | 66’ | Zhurun Liu Mingrui Yang |
46’ | Jinxian Wang Haoqian Zheng | 66’ | Pengyu Zhu Peng Yan |
72’ | Hanwen Deng Denny Wang | 81’ | Weijie Mao Song Yue |
79’ | Manuel Palacios Zhong Jinbao | 81’ | Haiqing Cao Jiabao Wen |
79’ | Gustavo Sauer Liu Yiming | 88’ | Cephas Malele Fernando Karanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Wei Minzhe | Shan Huang | ||
Zhang Tao | Song Yue | ||
Yiheng Liu | Yu Fei | ||
Zhong Jinbao | Fernando Karanga | ||
Liu Yiming | Jiabao Wen | ||
Shewketjan Tayir | Mingrui Yang | ||
Denny Wang | Yi Liu | ||
Darlan Mendes | Bo Sun | ||
Zheng Kaimu | Xiangchuang Yan | ||
Zhenyang Zhang | Peng Yan | ||
Haoqian Zheng | Chengkuai Wang | ||
Zhenxiang Zou | Zihao Huang |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Dalian Zhixing FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | B B H B T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B B T B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | T B T H B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B T T B B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H T B H |
11 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T H B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -3 | 10 | T B B B T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | B H H T B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại