Chủ Nhật, 15/06/2025
Shihao Wei (Kiến tạo: Yang Li)
8
Mincheng Yuan
14
(Pen) Felippe Cardoso
15
Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei)
22
Zichang Huang (Kiến tạo: Felippe Cardoso)
27
Bruno Nazario
31
Lucas Maia
39
Ming-Yang Yang
61
Han Pengfei (Thay: Dong Yanfeng)
62
Tang Miao (Thay: Wang Dongsheng)
63
Miao Tang (Thay: Dongsheng Wang)
63
Pengfei Han (Thay: Yanfeng Dong)
63
Zhong Yihao (Thay: Yang Yilin)
65
Shinar Yeljan (Thay: Huang Zichang)
65
Yihao Zhong (Thay: Yilin Yang)
65
Yeljan Shinar (Thay: Zichang Huang)
65
Frank Acheampong (Kiến tạo: Bruno Nazario)
69
Pedro Delgado (Thay: Ming-Yang Yang)
78
Murahmetjan Muzepper (Thay: Dinghao Yan)
78
Ruifeng Huang
85
Chao Gan (Thay: Yang Li)
86
Oliver Gerbig (Thay: Ruifeng Huang)
87
Dalun Zheng (Thay: Yixin Liu)
87
Bin Liu (Thay: Frank Acheampong)
88
Guoming Wang
90+5'

Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

Tất cả (145)
90+8'

Liu Bin của Henan có vẻ ổn và trở lại sân.

90+8'

Đá phạt cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà của họ.

90+7'

Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Liu Bin của Henan, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.

90+7'

Yige Dai chỉ định một quả đá phạt cho Hà Nam ở phần sân nhà.

90+6'

Ném biên cho Thành Đô Rongcheng.

90+5' Vương Quốc Minh (Hà Nam) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Vương Quốc Minh (Hà Nam) nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+5'

Thành Đô Rongcheng tiến nhanh lên phía trước nhưng Yige Dai thổi phạt việt vị.

90+4'

Liệu Thành Đô Rongcheng có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Hà Nam không?

90+3'

Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Trịnh Châu.

90+3'

Zhong Yihao của Hà Nam bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+3'

Phát bóng lên cho Hà Nam tại Sân vận động Hanghai Trịnh Châu.

90+3'

Thành Đô Rongcheng đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Tang Miao lại đi chệch khung thành.

90+1'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Yige Dai trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Zhengzhou.

90'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân của Henan.

88'

Chengdu Rongcheng có một quả ném biên nguy hiểm.

87'

Daniel Ramos thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Zhengzhou Hanghai với việc Liu Bin thay thế Frank Acheampong.

87'

Zheng Dalun vào sân thay cho Liu Yixin của Henan.

87'

Oliver Gerbig vào sân thay cho Huang Ruifeng của đội chủ nhà.

86'

Seo Jung-won (Chengdu Rongcheng) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Gan Chao thay thế Li Yang.

Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Chengdu Rongcheng

Henan Songshan Longmen (4-2-3-1): Wang Guoming (18), Huang Ruifeng (22), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Liu Yixin (2), Wang Shangyuan (6), Bruno Nazario (40), Huang Zichang (10), Yang Yilin (19), Frank Acheampong (11), Felippe Cardoso (9)

Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Wang Dongsheng (17), Dong Yanfeng (19), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Yang Ming-Yang (16), Yan Dinghao (15), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)

Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-2-3-1
18
Wang Guoming
22
Huang Ruifeng
36
Iago Maidana
23
Lucas Maia
2
Liu Yixin
6
Wang Shangyuan
40
Bruno Nazario
10
Huang Zichang
19
Yang Yilin
11
Frank Acheampong
9
Felippe Cardoso
9
Felipe Silva
7
Wei Shihao
15
Yan Dinghao
16
Yang Ming-Yang
10
Romulo
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
26
Yuan Mincheng
19
Dong Yanfeng
17
Wang Dongsheng
32
Liu Dianzuo
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-4-1
Thay người
65’
Zichang Huang
Shinar Yeljan
63’
Dongsheng Wang
Tang Miao
65’
Yilin Yang
Zhong Yihao
63’
Yanfeng Dong
Han Pengfei
87’
Yixin Liu
Zheng Dalun
78’
Dinghao Yan
Murahmetjan Muzepper
87’
Ruifeng Huang
Oliver Gerbig
78’
Ming-Yang Yang
Pedro Delgado
88’
Frank Acheampong
Liu Bin
86’
Yang Li
Gan Chao
Cầu thủ dự bị
Xu Jiamin
Lisheng Liao
Yang Kuo
Hong Xu
Zheng Dalun
Tang Miao
Xingxian Li
Mutellip Iminqari
Oliver Gerbig
Murahmetjan Muzepper
Liu Bin
Pedro Delgado
Niu Ziyi
Liao Rongxiang
Shinar Yeljan
Shuai Yang
Zhong Yihao
Gan Chao
Liu Jiahui
Tang Xin
Chen Keqiang
Han Pengfei
Liu Xinyu
Zicheng Tang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/09 - 2022
05/12 - 2022

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X