Chủ Nhật, 15/06/2025
Mutellip Iminqari (Thay: Elkeson)
27
Tim Chow (Kiến tạo: Miao Tang)
51
Adrian Mierzejewski
54
Dong Han (Thay: Boyuan Feng)
58
Tianyu Gao (Thay: Dilmurat Mawlanyaz)
58
Xin Tang (Kiến tạo: Mutellip Iminqari)
68
Zichang Huang (Thay: Dilemet Tudi)
68
Yanfeng Dong (Thay: Yiming Yang)
72
Hetao Hu (Thay: Tim Chow)
72
Cao Gu
73
Songyi Li (Thay: Hildeberto Pereira)
79
Yixin Liu (Thay: Tomas Pina)
79
Ruibao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
84
Chuang Tang (Thay: Manuel Palacios)
84

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Henan Songshan Longmen

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 12
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Henan Songshan Longmen

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Tang Miao (20), Zhuoyi Feng (6), Tim Chow (8), Xin Tang (3), Elkeson (9), Felipe Silva (21), Manuel Palacios (7)

Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Shuai Yang (3), Dilyimit Tudi (16), Adrian Mierzejewski (10), Tomas Pina (17), Yihao Zhong (29), Hildeberto Pereira (31), Boyuan Feng (9)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
1
Xiaofeng Geng
23
Yang Yiming
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
20
Tang Miao
6
Zhuoyi Feng
8
Tim Chow
3
Xin Tang
9
Elkeson
21
Felipe Silva
7
Manuel Palacios
9
Boyuan Feng
31
Hildeberto Pereira
29
Yihao Zhong
17
Tomas Pina
10
Adrian Mierzejewski
16
Dilyimit Tudi
3
Shuai Yang
5
Gu Cao
23
Toni Sunjic
33
Dilmurat Mawlanyaz
19
Wang Guoming
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-4-2
Thay người
27’
Ruibao Hu
Mutellip Iminqari
58’
Boyuan Feng
Dong Han
72’
Yiming Yang
Yanfeng Dong
58’
Dilmurat Mawlanyaz
Gao Tianyu
72’
Tim Chow
Hetao Hu
68’
Dilemet Tudi
Huang Zichang
84’
Mutellip Iminqari
Hu Ruibao
79’
Tomas Pina
Yixin Liu
84’
Manuel Palacios
Chuang Tang
79’
Hildeberto Pereira
Songyi Li
Cầu thủ dự bị
Tao Jian
Peng Peng
Liu Bin
Zhao Yuhao
Junchen Gou
Dong Han
Kim Min-woo
Gao Tianyu
Yanfeng Dong
Yixin Liu
Hu Ruibao
Minjie Yang
Jing Hu
Songyi Li
Chuang Tang
Keqiang Chen
Guichao Wu
Zhixuan Du
Mutellip Iminqari
Huang Zichang
Hetao Hu
Runtong Song
Rui Gan
Jiahui Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/09 - 2022
05/12 - 2022

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X