Thứ Tư, 02/07/2025
Andrigo
14
Felipe (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
17
Andrej Kotnik (Thay: Lingfeng Li)
32
Felipe (Kiến tạo: Andrigo)
42
Elkeson
50
Yanfeng Dong (Thay: Tao Liu)
55
Ximing Pan
57
Manuel Palacios (Thay: Felipe)
66
Mutellip Iminqari (Thay: Zhuoyi Feng)
66
Yongjia Li (Thay: Jie Chen)
70
Chuang Tang (Thay: Elkeson)
81
Rui Gan
81
Rui Gan (Thay: Richard Windbichler)
81
Yihu Yang (Thay: Weihui Rao)
86
Congyao Yin (Thay: Tyrone Conraad)
87
Yilin Yang (Thay: Chugui Ye)
87
Miao Tang
90+1'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Tang Miao (20), Kim Min-woo (11), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Elkeson (9), Felipe Silva (21)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Pan Ximing (4), Liao Junjian (6), Weihui Rao (31), Liang Shi (13), Chen Jie (30), Lingfeng Li (42), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
16
Jian Tao
23
Yang Yiming
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
20
Tang Miao
11
Kim Min-woo
8
Tim Chow
6
Feng Zhuoyi
18
Andrigo Oliveira de Araujo
9
Elkeson
21 2
Felipe Silva
8
Tyrone Conraad
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique
42
Lingfeng Li
30
Chen Jie
13
Liang Shi
31
Weihui Rao
6
Liao Junjian
4
Pan Ximing
29
Tze Nam Yue
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
55’
Tao Liu
Yanfeng Dong
32’
Lingfeng Li
Andrej Kotnik
66’
Felipe
Manuel Palacios
70’
Jie Chen
Yongjia Li
66’
Zhuoyi Feng
Mutellip Iminqari
86’
Weihui Rao
Yihu Yang
81’
Richard Windbichler
Rui Gan
87’
Chugui Ye
Yilin Yang
81’
Elkeson
Chuang Tang
87’
Tyrone Conraad
Yin Congyao
Cầu thủ dự bị
Xiaofeng Geng
Yang Chaosheng
Zhang Yan
Yihu Yang
Hetao Hu
Yongjia Li
Junchen Gou
Daogang Yao
Manuel Palacios
Yilin Yang
Yanfeng Dong
Wen Junjie
Rui Gan
Andrej Kotnik
Chuang Tang
Guo Quanbo
Liu Bin
Yin Congyao
Guichao Wu
Li Junfeng
Mutellip Iminqari
Xin Tang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/06 - 2022
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/12 - 2022
China Super League
07/07 - 2023
04/11 - 2023
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
25/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan1611502238H T T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1612222038T T B T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1610421934T H B T H
4Shanghai PortShanghai Port1610421634H H T T T
5Shandong TaishanShandong Taishan16745625T H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger16745-125B T T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun16646-222T T H T B
8Qingdao West CoastQingdao West Coast16565-321H H B B T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC16556-920H B T B T
10Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional16556420B H H T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns16547-819H T T B H
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen16439-515H T B B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City164210-1814B T B B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka163310-1412B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu161510-128B H B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai162212-158B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X