Thứ Bảy, 17/05/2025
Cephas Malele (Kiến tạo: Tianyi Gao)
8
Liao Junjian (Thay: Darrick Morris)
46
Wei Zhiwei (Thay: Chen Zhechao)
46
Junjian Liao
46
Junjian Liao (Thay: Darick Morris)
46
Zhiwei Wei (Thay: Zhechao Chen)
46
Cephas Malele (Kiến tạo: Haoyang Xu)
49
Hanchao Yu (Thay: Joao Carlos Teixeira)
64
Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
64
Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
64
Weihui Rao (Thay: Yihu Yang)
75
Pengfei Xie (Thay: Andre Luis)
79
Tyrone Conraad (Thay: Rooney Eva Wankewai)
82
Wai-Tsun Dai (Thay: Cephas Malele)
86
Pengfei Xie (Kiến tạo: Hanchao Yu)
88
Haoyang Xu
90+1'

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 27
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Xu Haoyang (7), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), Gao Tianyi (17), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Meizhou Hakka (4-4-2): Guo Quanbo (41), Wang Jianan (20), Ziyi Tian (5), Darrick Morris (11), Yihu Yang (17), Yang Chaosheng (16), Li Yongjia (38), Chen Zhechao (15), Ning Li (14), Rodrigo Henrique (25), Rooney Eva (9)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
7
Xu Haoyang
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
17
Gao Tianyi
10
João Carlos Teixeira
9
Andre Luis
11 2
Cephas Malele
9
Rooney Eva
25
Rodrigo Henrique
14
Ning Li
15
Chen Zhechao
38
Li Yongjia
16
Yang Chaosheng
17
Yihu Yang
11
Darrick Morris
5
Ziyi Tian
20
Wang Jianan
41
Guo Quanbo
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-4-2
Thay người
64’
Joao Carlos Teixeira
Hanchao Yu
46’
Zhechao Chen
Zhiwei Wei
64’
Tianyi Gao
Wang Haijian
46’
Darick Morris
Liao Junjian
79’
Andre Luis
Xie Pengfei
64’
Rodrigo Henrique
Yin Congyao
86’
Cephas Malele
Dai Wai-Tsun
75’
Yihu Yang
Weihui Rao
82’
Rooney Eva Wankewai
Tyrone Conraad
Cầu thủ dự bị
Shinichi Chan
Cheng Yuelei
Ernanduo Fei
Zhiwei Wei
Zhen Ma
Weihui Rao
Hanchao Yu
Yin Congyao
Aidi Fulangxisi
Tyrone Conraad
Xie Pengfei
Liang Shi
Yang Zexiang
Yue Tze Nam
Wang Haijian
Liao Junjian
Dai Wai-Tsun
Zhang Sijie
Liu Yujie
Yunding Cao
Shunkai Jin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/09 - 2022
01/12 - 2022
21/04 - 2023
17/07 - 2023
03/03 - 2024
26/06 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
06/05 - 2025
26/04 - 2025
16/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1310211632T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019T B B T B
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast12444-316T B T H B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X