Thứ Tư, 02/07/2025
Joao Carlos Teixeira
11
Ning Li (Thay: Rodrigo Henrique)
32
Junjian Liao
34
Andre Luis (Kiến tạo: Wilson Manafa)
48
Pengfei Xie (Thay: Hanchao Yu)
60
Congyao Yin (Thay: Jie Chen)
64
Andre Luis
67
Yongjia Li (Thay: Liang Shi)
81
Hongbo Yin (Thay: Rooney Eva Wankewai)
81
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen)
81
Haoyang Xu (Thay: Joao Carlos Teixeira)
82
Pengfei Xie
90
Tianyi Gao (Thay: Andre Luis)
90

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Chen Zhechao (15), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Tyrone Conraad (8), Chen Jie (30), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Rooney Eva Wankewai (9)

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Shunkai Jin (3), Zexiang Yang (16), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), Joao Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Hanchao Yu (20), Cephas Malele (11)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
15
Chen Zhechao
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
8
Tyrone Conraad
30
Chen Jie
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
9
Rooney Eva Wankewai
11
Cephas Malele
20
Hanchao Yu
9 2
Andre Luis
10
Joao Carlos Teixeira
15
Wu Xi
6
Ibrahim Amadou
16
Zexiang Yang
3
Shunkai Jin
4
Jiang Shenglong
13
Wilson Manafá
30
Yaxiong Bao
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
Thay người
32’
Rodrigo Henrique
Ning Li
60’
Hanchao Yu
Xie Pengfei
64’
Jie Chen
Yin Congyao
82’
Joao Carlos Teixeira
Xu Haoyang
81’
Liang Shi
Yongjia Li
90’
Andre Luis
Gao Tianyi
81’
Rooney Eva Wankewai
Yin Hongbo
81’
Zhechao Chen
Weihui Rao
Cầu thủ dự bị
Guo Quanbo
Zhen Ma
Yihu Yang
Zhu Chenjie
Ziyi Tian
Xu Haoyang
Yongjia Li
Yangyang Jin
Pan Ximing
Xie Pengfei
Wang Jianan
Ernanduo Fei
Yin Congyao
Dai Wai-Tsun
Yin Hongbo
Gao Tianyi
Weihui Rao
Yujie Liu
Ning Li
Yunding Cao
Yang Chaosheng
Aidi Fulangxisi
Zhiwei Wei
Haijian Wang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/09 - 2022
01/12 - 2022
21/04 - 2023
17/07 - 2023
03/03 - 2024
26/06 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
25/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan1611502238H T T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1612222038T T B T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1610421934T H B T H
4Shanghai PortShanghai Port1610421634H H T T T
5Shandong TaishanShandong Taishan16745625T H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger16745-125B T T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun16646-222T T H T B
8Qingdao West CoastQingdao West Coast16565-321H H B B T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC16556-920H B T B T
10Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional16556420B H H T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns16547-819H T T B H
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen16439-515H T B B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City164210-1814B T B B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka163310-1412B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu161510-128B H B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai162212-158B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X