Immanuel Pherai đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Philipp Foerster 15 | |
![]() Ludovit Reis (Kiến tạo: Miro Muheim) 23 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Guille Bueno) 29 | |
![]() Sebastian Schonlau (Thay: Dennis Hadzikadunic) 43 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Fabio Balde) 46 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 58 | |
![]() Aleksandar Vukotic 60 | |
![]() Davie Selke 60 | |
![]() Jean-Paul Boetius (Thay: Philipp Foerster) 68 | |
![]() Andreas Mueller 69 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Jean-Luc Dompe) 74 | |
![]() Silvan Hefti (Thay: Miro Muheim) 74 | |
![]() Sebastian Schonlau 75 | |
![]() Jonas Meffert 77 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Immanuel Pherai) 80 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Andreas Mueller) 81 | |
![]() Kai Klefisch (Thay: Sergio Lopez) 81 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Killian Corredor) 81 | |
![]() Robert Glatzel (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 82 | |
![]() Robert Glatzel (Kiến tạo: Immanuel Pherai) 90+5' |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Hamburger SV


Diễn biến Darmstadt vs Hamburger SV

V À A A O O O - Robert Glatzel đã ghi bàn!
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Robert Glatzel.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Kai Klefisch.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Immanuel Pherai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davie Selke đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonas Meffert.

Thẻ vàng cho Sebastian Schonlau.
Miro Muheim rời sân và được thay thế bởi Silvan Hefti.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.

Thẻ vàng cho Andreas Mueller.
Ném biên cho Hamburg.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Jean-Paul Boetius.
Phát bóng lên cho Hamburg tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.

V À A A O O O - Jean-Luc Dompe đã ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng cho Davie Selke.
Darmstadt được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Hamburger SV
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Andreas Muller (16), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Fraser Hornby (9), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), Miro Muheim (28), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), William Mikelbrencis (2), Ransford Konigsdorffer (11), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Fabio Balde (45), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)


Thay người | |||
29’ | Guille Bueno Merveille Papela | 43’ | Dennis Hadzikadunic Sebastian Schonlau |
68’ | Philipp Foerster Jean-Paul Boetius | 46’ | Fabio Balde Emir Sahiti |
81’ | Sergio Lopez Kai Klefisch | 74’ | Miro Muheim Silvan Hefti |
81’ | Andreas Mueller Luca Marseiler | 74’ | Jean-Luc Dompe Manuel Pherai |
81’ | Killian Corredor Fynn Lakenmacher | 82’ | Ransford Koenigsdoerffer Robert Glatzel |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Kroll | Matheo Raab | ||
Matej Maglica | Sebastian Schonlau | ||
Marco Thiede | Silvan Hefti | ||
Jean-Paul Boetius | Lukasz Poreba | ||
Tobias Kempe | Manuel Pherai | ||
Kai Klefisch | Adam Karabec | ||
Merveille Papela | Robert Glatzel | ||
Luca Marseiler | Emir Sahiti | ||
Fynn Lakenmacher | Otto Stange |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại