Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jan Thielmann 1 | |
![]() (Pen) Fraser Hornby 25 | |
![]() Imad Rondic (Thay: Mathias Olesen) 45 | |
![]() Dejan Ljubicic (Thay: Florian Kainz) 45 | |
![]() Denis Huseinbasic (Thay: Steffen Tigges) 45 | |
![]() Fraser Hornby 59 | |
![]() Jean-Paul Boetius (Thay: Luca Marseiler) 63 | |
![]() Fraser Hornby 66 | |
![]() Dejan Ljubicic 67 | |
![]() Tim Lemperle (Thay: Jusuf Gazibegovic) 69 | |
![]() (Pen) Gian-Luca Waldschmidt 80 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Andreas Mueller) 80 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Sergio Lopez) 86 | |
![]() Mark Uth (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 87 | |
![]() Jean-Paul Boetius 90+9' |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Darmstadt


Diễn biến FC Cologne vs Darmstadt

Thẻ vàng cho Jean-Paul Boetius.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và anh được thay thế bởi Mark Uth.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.

V À A A O O O - Gian-Luca Waldschmidt từ FC Koln thực hiện thành công quả phạt đền!
Jusuf Gazibegovic rời sân và được thay thế bởi Tim Lemperle.

Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fraser Hornby nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Jean-Paul Boetius.

Thẻ vàng cho Fraser Hornby.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Dejan Ljubicic.
Steffen Tigges rời sân và anh được thay thế bởi Denis Huseinbasic.
Mathias Olesen rời sân và anh được thay thế bởi Imad Rondic.

V À A A A O O O - Fraser Hornby từ Darmstadt đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Jan Thielmann đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Darmstadt
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Jusuf Gazibegović (25), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Max Finkgrafe (35), Mathias Olesen (47), Eric Martel (6), Jan Uwe Thielmann (29), Luca Waldschmidt (9), Florian Kainz (11), Steffen Tigges (21)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Killian Corredor (34), Merveille Papela (21), Andreas Muller (16), Luca Marseiler (8), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)


Thay người | |||
45’ | Florian Kainz Dejan Ljubicic | 63’ | Luca Marseiler Jean-Paul Boetius |
45’ | Steffen Tigges Denis Huseinbašić | 80’ | Andreas Mueller Matej Maglica |
45’ | Mathias Olesen Imad Rondic | 86’ | Sergio Lopez Fynn Lakenmacher |
69’ | Jusuf Gazibegovic Tim Lemperle | ||
87’ | Gian-Luca Waldschmidt Mark Uth |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Alexander Brunst | ||
Dejan Ljubicic | Marco Thiede | ||
Leart Paqarada | Jean-Paul Boetius | ||
Denis Huseinbašić | Fynn Lakenmacher | ||
Marvin Obuz | Matej Maglica | ||
Joel Schmied | Meldin Dreskovic | ||
Mark Uth | Tobias Kempe | ||
Imad Rondic | |||
Tim Lemperle |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại