Linton Maina đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trực tiếp kết quả FC Cologne vs Kaiserslautern hôm nay 18-05-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 18/5
Kết thúc



![]() Eric Martel (Kiến tạo: Leart Paqarada) 14 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Kiến tạo: Damion Downs) 29 | |
![]() Joel Schmied (Thay: Dominique Heintz) 33 | |
![]() Marlon Ritter 45+2' | |
![]() Linton Maina (Thay: Jusuf Gazibegovic) 46 | |
![]() (Pen) Gian-Luca Waldschmidt 57 | |
![]() Faride Alidou (Thay: Ragnar Ache) 62 | |
![]() Philipp Klement (Thay: Jannis Heuer) 62 | |
![]() Frank Ronstadt (Thay: Jean Zimmer) 62 | |
![]() Frank Ronstadt 70 | |
![]() Tim Lemperle (Thay: Damion Downs) 71 | |
![]() Florian Kainz 76 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Marlon Ritter) 77 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Denis Huseinbasic) 82 | |
![]() Mark Uth (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 82 | |
![]() Mark Uth (Kiến tạo: Linton Maina) 87 |
Linton Maina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Uth đã ghi bàn!
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.
Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
V À A A O O O - Florian Kainz đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Tim Lemperle.
Liệu 1. FC Cologne có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kaiserslautern không?
Thẻ vàng cho Frank Ronstadt.
Jan Uwe Thielmann của 1. FC Cologne nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Frank Ronstadt.
Ở Cologne, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Jannis Heuer rời sân và được thay thế bởi Philipp Klement.
Soren Storks chỉ định một quả ném biên cho Kaiserslautern ở phần sân của 1. FC Cologne.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
1. FC Cologne được hưởng một quả phạt góc do Soren Storks trao.
ANH ẤY BỎ LỠ - Gian-Luca Waldschmidt thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Kaiserslautern được hưởng quả đá phạt ở phần sân của 1. FC Cologne.
Jusuf Gazibegovic rời sân và được thay thế bởi Linton Maina.
Kaiserslautern được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Jusuf Gazibegović (25), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Leart Paqarada (17), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Jan Uwe Thielmann (29), Luca Waldschmidt (9), Florian Kainz (11), Damion Downs (42)
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Jannis Heuer (24), Erik Wekesser (13), Jean Zimmer (8), Filip Kaloc (26), Luca Sirch (31), Florian Kleinhansl (3), Marlon Ritter (7), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
33’ | Dominique Heintz Joel Schmied | 62’ | Jean Zimmer Frank Ronstadt |
46’ | Jusuf Gazibegovic Linton Maina | 62’ | Jannis Heuer Philipp Klement |
71’ | Damion Downs Tim Lemperle | 62’ | Ragnar Ache Faride Alidou |
82’ | Denis Huseinbasic Mathias Olesen | 77’ | Marlon Ritter Grant-Leon Ranos |
82’ | Gian-Luca Waldschmidt Mark Uth |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Pentke | Simon Simoni | ||
Joel Schmied | Mika Haas | ||
Julian Andreas Pauli | Frank Ronstadt | ||
Max Finkgrafe | Philipp Klement | ||
Linton Maina | Tim Breithaupt | ||
Mathias Olesen | Tobias Raschl | ||
Tim Lemperle | Leon Robinson | ||
Mark Uth | Grant-Leon Ranos | ||
Imad Rondic | Faride Alidou |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |