Thứ Tư, 02/07/2025
Leart Paqarada
23
Phil Neumann
48
Leart Paqarada
50
Leart Paqarada
50
Max Finkgrafe (Thay: Luca Waldschmidt)
53
Max Finkgrafe (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)
53
Max Finkgrafe
56
Lars Gindorf (Kiến tạo: Brooklyn Ezeh)
57
Denis Huseinbasic (Thay: Florian Kainz)
58
Brooklyn Ezeh
62
Jannik Dehm (Thay: Boris Tomiak)
69
kolja Oudenne (Thay: Hyun-ju Lee)
69
Mark Uth (Thay: Damion Downs)
74
Fabian Kunze
77
Josh Knight (Thay: Brooklyn Kevin Ezeh)
78
Josh Knight (Thay: Brooklyn Ezeh)
78
Haavard Nielsen (Thay: Lars Gindorf)
78
Ron-Robert Zieler
78
Dominique Heintz
83
Marcel Halstenberg
83
Andreas Voglsammer (Thay: Monju Momuluh)
87

Thống kê trận đấu Hannover 96 vs FC Cologne

số liệu thống kê
Hannover 96
Hannover 96
FC Cologne
FC Cologne
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hannover 96 vs FC Cologne

Tất cả (54)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

83' Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.

Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.

83' Thẻ vàng cho Dominique Heintz.

Thẻ vàng cho Dominique Heintz.

78' Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.

Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.

78'

Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.

78'

Brooklyn Ezeh rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.

77' Thẻ vàng cho Fabian Kunze.

Thẻ vàng cho Fabian Kunze.

74'

Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.

69'

Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.

69'

Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.

62' Thẻ vàng cho Brooklyn Ezeh.

Thẻ vàng cho Brooklyn Ezeh.

58'

Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Denis Huseinbasic.

57'

Brooklyn Ezeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Lars Gindorf đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lars Gindorf đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Max Finkgrafe.

Thẻ vàng cho Max Finkgrafe.

53'

Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Max Finkgrafe.

50' THẺ ĐỎ! - Leart Paqarada nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Leart Paqarada nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

50' Ông ấy bị đuổi rồi! - Leart Paqarada nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

Ông ấy bị đuổi rồi! - Leart Paqarada nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

48' Thẻ vàng cho Phil Neumann.

Thẻ vàng cho Phil Neumann.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Hannover 96 vs FC Cologne

Hannover 96 (4-2-2-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Monju Momuluh (38), Hyun-ju Lee (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)

FC Cologne (4-3-1-2): Marvin Schwabe (1), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Luca Waldschmidt (9), Tim Lemperle (19), Damion Downs (42)

Hannover 96
Hannover 96
4-2-2-2
1
Ron-Robert Zieler
5
Phil Neumann
3
Boris Tomiak
23
Marcel Halstenberg
37
Brooklyn Kevin Ezeh
8
Enzo Leopold
6
Fabian Kunze
38
Monju Momuluh
11
Hyun-ju Lee
25
Lars Gindorf
9
Nicolo Tresoldi
42
Damion Downs
19
Tim Lemperle
9
Luca Waldschmidt
11
Florian Kainz
6
Eric Martel
7
Dejan Ljubicic
17
Leart Paqarada
3
Dominique Heintz
4
Timo Hubers
29
Jan Uwe Thielmann
1
Marvin Schwabe
FC Cologne
FC Cologne
4-3-1-2
Thay người
69’
Hyun-Ju Lee
Kolja Oudenne
53’
Gian-Luca Waldschmidt
Max Finkgrafe
69’
Boris Tomiak
Jannik Dehm
58’
Florian Kainz
Denis Huseinbašić
78’
Lars Gindorf
Havard Nielsen
74’
Damion Downs
Mark Uth
78’
Brooklyn Ezeh
Josh Knight
87’
Monju Momuluh
Andreas Voglsammer
Cầu thủ dự bị
Leo Weinkauf
Philipp Pentke
Andreas Voglsammer
Julian Andreas Pauli
Rabbi Matondo
Mark Uth
Jannik Rochelt
Denis Huseinbašić
Havard Nielsen
Max Finkgrafe
Kolja Oudenne
Mathias Olesen
Jannik Dehm
Steffen Tigges
Josh Knight
Joel Schmied
Noël Aséko Nkili
Imad Rondic
Huấn luyện viên

Andre Breitenreiter

Lukas Kwasniok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/07 - 2023
Hạng 2 Đức
30/11 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arminia BielefeldArminia Bielefeld000000
2VfL BochumVfL Bochum000000
3DarmstadtDarmstadt000000
4Dynamo DresdenDynamo Dresden000000
5Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig000000
6ElversbergElversberg000000
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf000000
8Greuther FurthGreuther Furth000000
9Hannover 96Hannover 96000000
10BerlinBerlin000000
11Holstein KielHolstein Kiel000000
12KaiserslauternKaiserslautern000000
13Karlsruher SCKarlsruher SC000000
14MagdeburgMagdeburg000000
151. FC Nuremberg1. FC Nuremberg000000
16PaderbornPaderborn000000
17Preussen MuensterPreussen Muenster000000
18Schalke 04Schalke 04000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X