Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.
![]() (og) Tom Gaal 28 | |
![]() Semir Telalovic 45+1' | |
![]() Semir Telalovic (Kiến tạo: Felix Higl) 51 | |
![]() Felix Higl 52 | |
![]() Kolja Oudenne (Thay: Hyun-Ju Lee) 60 | |
![]() Josh Knight 67 | |
![]() Boris Tomiak 69 | |
![]() (Pen) Oliver Batista Meier 70 | |
![]() Phil Neumann 71 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Felix Higl) 73 | |
![]() Jannik Dehm (Thay: Monju Momuluh) 73 | |
![]() Josh Knight 75 | |
![]() Oliver Batista Meier 78 | |
![]() Romario Roesch (Thay: Bastian Allgeier) 81 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Oliver Batista Meier) 81 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Nicolo Tresoldi) 85 | |
![]() Max Christiansen (Thay: Lars Gindorf) 85 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Tom Gaal) 89 | |
![]() Dennis Chessa (Thay: Max Brandt) 89 |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Hannover 96

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Hannover 96
Tom Gaal rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Max Christiansen.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Bastian Allgeier rời sân và được thay thế bởi Romario Roesch.

Thẻ vàng cho Oliver Batista Meier.

Thẻ vàng cho Josh Knight.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.
Timo Gerach trao quyền ném biên cho đội khách.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Phil Neumann.
Ném biên cho Hannover.

Thẻ vàng cho Phil Neumann.

ANH ẤY BỎ LỠ - Oliver Batista Meier thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Bóng an toàn khi Ulm được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Boris Tomiak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Phát bóng lên cho Hannover tại Donaustadion.

V À A A O O O - Josh Knight đã ghi bàn!
Ulm được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Hannover 96
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Felix Higl (33), Semir Telalovic (29)
Hannover 96 (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Josh Knight (2), Boris Tomiak (3), Phil Neumann (5), Monju Momuluh (38), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Hyun-ju Lee (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)

Thay người | |||
73’ | Felix Higl Lucas Roser | 60’ | Hyun-Ju Lee Kolja Oudenne |
81’ | Oliver Batista Meier Aleksandar Kahvic | 73’ | Monju Momuluh Jannik Dehm |
81’ | Bastian Allgeier Romario Rosch | 85’ | Lars Gindorf Max Christiansen |
89’ | Max Brandt Dennis Chessa | 85’ | Nicolo Tresoldi Andreas Voglsammer |
89’ | Tom Gaal Luka Hyryläinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Ortag | Leo Weinkauf | ||
Thomas Geyer | Jannik Dehm | ||
Jonathan Meier | Sei Muroya | ||
Andreas Ludwig | Max Christiansen | ||
Dennis Chessa | Kolja Oudenne | ||
Luka Hyryläinen | Husseyn Chakroun | ||
Lucas Roser | Andreas Voglsammer | ||
Aleksandar Kahvic | Noël Aséko Nkili | ||
Romario Rosch |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 35 | 59 | B H B T T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 11 | 58 | H T B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 26 | 55 | T H H T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 13 | 55 | B T H T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H H H T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | B B T H T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 10 | 50 | B T H B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 5 | 50 | B B T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | -1 | 49 | H T T H H |
10 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | 0 | 45 | T B H B B |
11 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -2 | 43 | H T H T B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -1 | 39 | H T H B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -9 | 38 | B H B B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | H B B B H |
15 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -3 | 35 | H B H T T |
16 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -23 | 35 | T T H H B |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -12 | 29 | T B T B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -46 | 25 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại