Chủ Nhật, 18/05/2025
Nicolo Tresoldi (Kiến tạo: Fabian Kunze)
9
Fabian Reese (Kiến tạo: Jonjoe Kenny)
37
Marton Dardai
45+1'
Fabian Kunze
57
Enzo Leopold
64
Jannik Dehm (Thay: kolja Oudenne)
68
Noel Aseko Nkili (Thay: Fabian Kunze)
68
Derry Lionel Scherhant (Thay: Florian Niederlechner)
68
Noel Aseko-Nkili (Thay: Fabian Kunze)
68
Derry Scherhant (Thay: Florian Niederlechner)
68
Monju Momuluh (Thay: Havard Nielsen)
78
Monju Momuluh (Thay: Haavard Nielsen)
78
Jon Dagur Thorsteinsson (Thay: Michael Cuisance)
81
Jon Thorsteinsson (Thay: Michael Cuisance)
81
Hyun-Ju Lee (Thay: Lars Gindorf)
85
Andreas Voglsammer (Thay: Nicolo Tresoldi)
86
Kevin Sessa (Thay: Ibrahim Maza)
89

Thống kê trận đấu Berlin vs Hannover 96

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
Hannover 96
Hannover 96
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs Hannover 96

Tất cả (25)
89'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.

86'

Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

85'

Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Hyun-Ju Lee.

81'

Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.

78'

Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.

68'

Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.

68'

Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Noel Aseko-Nkili.

68'

Kolja Oudenne rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.

64' Thẻ vàng cho Enzo Leopold.

Thẻ vàng cho Enzo Leopold.

57' Thẻ vàng cho Fabian Kunze.

Thẻ vàng cho Fabian Kunze.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

9'

Hertha nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Florian Heft thổi còi báo việt vị.

45+1' Thẻ vàng cho Marton Dardai.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.

7'

Liệu Hertha có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Hannover không?

37'

Jonjoe Kenny đã kiến tạo cho bàn thắng.

5'

Ném biên cho Hannover ở phần sân của Hertha.

37' V À A A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!

3'

Ném biên cho Hannover gần khu vực 16m50.

9'

Fabian Kunze đã kiến tạo cho bàn thắng.

3'

Hannover có một pha ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Berlin vs Hannover 96

Berlin (3-5-2): Dennis Smarsch (12), Michal Karbownik (33), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Michael Cuisance (27), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Deyovaisio Zeefuik (42), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7)

Hannover 96 (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Josh Knight (2), Marcel Halstenberg (23), Phil Neumann (5), Sei Muroya (21), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Kolja Oudenne (29), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (9), Lars Gindorf (25)

Berlin
Berlin
3-5-2
12
Dennis Smarsch
33
Michal Karbownik
37
Toni Leistner
31
Márton Dárdai
16
Jonjoe Kenny
27
Michael Cuisance
6
Diego Demme
10
Ibrahim Maza
42
Deyovaisio Zeefuik
11
Fabian Reese
7
Florian Niederlechner
25
Lars Gindorf
9
Nicolo Tresoldi
16
Havard Nielsen
29
Kolja Oudenne
6
Fabian Kunze
8
Enzo Leopold
21
Sei Muroya
5
Phil Neumann
23
Marcel Halstenberg
2
Josh Knight
1
Ron-Robert Zieler
Hannover 96
Hannover 96
3-4-3
Thay người
68’
Florian Niederlechner
Derry Lionel Scherhant
68’
Kolja Oudenne
Jannik Dehm
81’
Michael Cuisance
Jón Dagur Þorsteinsson
68’
Fabian Kunze
Noël Aséko Nkili
89’
Ibrahim Maza
Kevin Sessa
78’
Haavard Nielsen
Monju Momuluh
85’
Lars Gindorf
Hyun-ju Lee
86’
Nicolo Tresoldi
Andreas Voglsammer
Cầu thủ dự bị
Maximilian Mohwinkel
Leo Weinkauf
Boris Lum
Jannik Dehm
Niklas Hildebrandt
Jannik Rochelt
Andreas Bouchalakis
Hyun-ju Lee
Kevin Sessa
Max Christiansen
Selim Telib
Noël Aséko Nkili
Jón Dagur Þorsteinsson
Andreas Voglsammer
Derry Lionel Scherhant
Monju Momuluh
Rabbi Matondo
Huấn luyện viên

Sandro Schwarz

Andre Breitenreiter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
05/10 - 2013
15/03 - 2014
08/11 - 2014
11/04 - 2015
07/11 - 2015
09/04 - 2016
14/12 - 2017
05/05 - 2018
01/12 - 2018
21/04 - 2019
Giao hữu
14/07 - 2021
02/12 - 2022
Hạng 2 Đức
25/11 - 2023
26/04 - 2024
22/12 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3418791561T B H T T
2Hamburger SVHamburger SV34161173459H B T T B
3ElversbergElversberg34161082758H H T T T
4PaderbornPaderborn34151091055T H T T B
5MagdeburgMagdeburg34141191253T H B B T
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3414119553H H H T B
7KaiserslauternKaiserslautern3415811153B T H T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC34141010252T T H H T
9Hannover 96Hannover 963413129551B T T H H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3414614348B H B B T
11BerlinBerlin3412814-244T H T B H
12DarmstadtDarmstadt3411914142T H B B T
13Greuther FurthGreuther Furth3410915-1439B B B H T
14Schalke 04Schalke 043410816-1038H B B B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster3481214-336B H T T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3481115-2635T H H B B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463461216-1230B T B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg346721-4825B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X