Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.
![]() Nicolo Tresoldi (Kiến tạo: Fabian Kunze) 9 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) 37 | |
![]() Marton Dardai 45+1' | |
![]() Fabian Kunze 57 | |
![]() Enzo Leopold 64 | |
![]() Jannik Dehm (Thay: kolja Oudenne) 68 | |
![]() Noel Aseko Nkili (Thay: Fabian Kunze) 68 | |
![]() Derry Lionel Scherhant (Thay: Florian Niederlechner) 68 | |
![]() Noel Aseko-Nkili (Thay: Fabian Kunze) 68 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Florian Niederlechner) 68 | |
![]() Monju Momuluh (Thay: Havard Nielsen) 78 | |
![]() Monju Momuluh (Thay: Haavard Nielsen) 78 | |
![]() Jon Dagur Thorsteinsson (Thay: Michael Cuisance) 81 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Michael Cuisance) 81 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Thay: Lars Gindorf) 85 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Nicolo Tresoldi) 86 | |
![]() Kevin Sessa (Thay: Ibrahim Maza) 89 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Hannover 96


Diễn biến Berlin vs Hannover 96
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Hyun-Ju Lee.
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Noel Aseko-Nkili.
Kolja Oudenne rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.

Thẻ vàng cho Enzo Leopold.

Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Hertha nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Florian Heft thổi còi báo việt vị.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.
Liệu Hertha có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Hannover không?
Jonjoe Kenny đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Hannover ở phần sân của Hertha.

V À A A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!
Ném biên cho Hannover gần khu vực 16m50.
Fabian Kunze đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hannover có một pha ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Berlin vs Hannover 96
Berlin (3-5-2): Dennis Smarsch (12), Michal Karbownik (33), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Michael Cuisance (27), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Deyovaisio Zeefuik (42), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7)
Hannover 96 (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Josh Knight (2), Marcel Halstenberg (23), Phil Neumann (5), Sei Muroya (21), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Kolja Oudenne (29), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (9), Lars Gindorf (25)


Thay người | |||
68’ | Florian Niederlechner Derry Lionel Scherhant | 68’ | Kolja Oudenne Jannik Dehm |
81’ | Michael Cuisance Jón Dagur Þorsteinsson | 68’ | Fabian Kunze Noël Aséko Nkili |
89’ | Ibrahim Maza Kevin Sessa | 78’ | Haavard Nielsen Monju Momuluh |
85’ | Lars Gindorf Hyun-ju Lee | ||
86’ | Nicolo Tresoldi Andreas Voglsammer |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Mohwinkel | Leo Weinkauf | ||
Boris Lum | Jannik Dehm | ||
Niklas Hildebrandt | Jannik Rochelt | ||
Andreas Bouchalakis | Hyun-ju Lee | ||
Kevin Sessa | Max Christiansen | ||
Selim Telib | Noël Aséko Nkili | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Andreas Voglsammer | ||
Derry Lionel Scherhant | Monju Momuluh | ||
Rabbi Matondo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại