Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Hannover 96 vs Greuther Furth hôm nay 11-05-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 11/5
Kết thúc



![]() Lars Gindorf 12 | |
![]() Noel Futkeu (Kiến tạo: Julian Green) 33 | |
![]() Hyun-Ju Lee 49 | |
![]() Maximilian Dietz 57 | |
![]() Simon Asta (Thay: Daniel Kasper) 58 | |
![]() kolja Oudenne (Thay: Monju Momuluh) 58 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Lars Gindorf) 58 | |
![]() Enzo Leopold 61 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Felix Klaus) 70 | |
![]() Gideon Jung (Thay: Reno Muenz) 71 | |
![]() Haavard Nielsen (Thay: Jannik Dehm) 74 | |
![]() Bartlomiej Wdowik (Thay: Hyun-Ju Lee) 74 | |
![]() Fabian Kunze 76 | |
![]() Bartlomiej Wdowik 83 | |
![]() Phil Neumann (Kiến tạo: Enzo Leopold) 87 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Branimir Hrgota) 88 | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Noel Futkeu) 88 | |
![]() Jannik Rochelt (Thay: Enzo Leopold) 88 | |
![]() Phil Neumann 90+3' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Enzo Leopold rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.
V À A A O O O - Phil Neumann ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Enzo Leopold đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Phil Neumann đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bartlomiej Wdowik.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Wdowik.
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
Reno Muenz rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Thẻ vàng cho Enzo Leopold.
Daniel Kasper rời sân và được thay thế bởi Simon Asta.
Thẻ vàng cho Maximilian Dietz.
Thẻ vàng cho Hyun-Ju Lee.
Hiệp hai bắt đầu.
Hannover 96 (3-4-3): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Monju Momuluh (38), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Sei Muroya (21), Hyun-ju Lee (11), Nicolo Tresoldi (9), Lars Gindorf (25)
Greuther Furth (3-4-3): Nahuel Noll (44), Reno Münz (5), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Daniel Kasper (40), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
58’ | Monju Momuluh Kolja Oudenne | 58’ | Daniel Kasper Simon Asta |
58’ | Lars Gindorf Andreas Voglsammer | 70’ | Felix Klaus Jomaine Consbruch |
74’ | Hyun-Ju Lee Bartlomiej Wdowik | 71’ | Reno Muenz Gideon Jung |
74’ | Jannik Dehm Havard Nielsen | 88’ | Noel Futkeu Roberto Massimo |
88’ | Enzo Leopold Jannik Rochelt | 88’ | Branimir Hrgota Dennis Srbeny |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Lennart Grill | ||
Kolja Oudenne | Niko Gießelmann | ||
Max Christiansen | Simon Asta | ||
Bartlomiej Wdowik | Jomaine Consbruch | ||
Jannik Rochelt | Marco Meyerhöfer | ||
Andreas Voglsammer | Roberto Massimo | ||
Rabbi Matondo | Philipp Muller | ||
Havard Nielsen | Gideon Jung | ||
Noël Aséko Nkili | Dennis Srbeny |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 35 | 59 | B H B T T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 11 | 58 | H T B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 26 | 55 | T H H T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 13 | 55 | B T H T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H H H T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | B B T H T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 10 | 50 | B T H B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 5 | 50 | B B T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | -1 | 49 | H T T H H |
10 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | 0 | 45 | T B H B B |
11 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -2 | 43 | H T H T B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -1 | 39 | H T H B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -9 | 38 | B H B B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | H B B B H |
15 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -3 | 35 | H B H T T |
16 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -23 | 35 | T T H H B |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -12 | 29 | T B T B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -46 | 25 | T B H H H |