Thứ Bảy, 17/05/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs FC Cologne

Tất cả (33)
28'

Robert Hartmann ra hiệu cho một quả đá phạt cho 1. FC Cologne ngay ngoài khu vực của Nuremberg.

27'

1. FC Cologne có quả phát bóng từ khung thành.

27'

Rafael Lubach của Nuremberg có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

27'

Phạt góc được trao cho 1. FC Cologne.

26'

Robert Hartmann ra hiệu cho 1. FC Cologne thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Nuremberg.

26'

Robert Hartmann ra hiệu cho 1. FC Cologne thực hiện quả ném biên ở phần sân của Nuremberg.

25'

Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Nuremberg.

25'

Timo Hubers của FC Cologne thoát xuống tại Max-Morlock-Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

24'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

22'

Quả đá phạt cho 1. FC Cologne ở phần sân nhà của họ.

22'

Quả ném biên cho Nuremberg ở phần sân của 1. FC Cologne.

22'

Robert Hartmann ra hiệu cho Nuremberg thực hiện quả ném biên ở phần sân của 1. FC Cologne.

21'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

20'

Robert Hartmann thổi phạt một quả đá phạt cho 1. FC Cologne ở phần sân nhà.

19'

Jan Uwe Thielmann của FC Cologne thoát xuống tại Max-Morlock-Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

16'

Phạt góc cho 1. FC Cologne tại sân Max-Morlock-Stadion.

16'

Nuremberg sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của 1. FC Cologne.

15'

Liệu Nuremberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của 1. FC Cologne không?

15'

1. FC Cologne được hưởng một quả ném biên tại Max-Morlock-Stadion.

14'

Nuremberg được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

13'

1. FC Cologne được hưởng quả phát bóng từ khung thành.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs FC Cologne

1. FC Nuremberg (3-5-2): Michal Kukucka (37), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Fabio Gruber (4), Tim Janisch (32), Julian Justvan (10), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Berkay Yilmaz (21), Janis Antiste (28), Mahir Emreli (30)

FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Jusuf Gazibegović (25), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Leart Paqarada (17), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Jan Uwe Thielmann (29), Luca Waldschmidt (9), Florian Kainz (11), Tim Lemperle (19)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
3-5-2
37
Michal Kukucka
5
Tim Drexler
31
Robin Knoche
4
Fabio Gruber
32
Tim Janisch
10
Julian Justvan
20
Caspar Jander
18
Rafael Lubach
21
Berkay Yilmaz
28
Janis Antiste
30
Mahir Emreli
19
Tim Lemperle
11
Florian Kainz
9
Luca Waldschmidt
29
Jan Uwe Thielmann
8
Denis Huseinbašić
6
Eric Martel
17
Leart Paqarada
3
Dominique Heintz
4
Timo Hubers
25
Jusuf Gazibegović
1
Marvin Schwabe
FC Cologne
FC Cologne
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Eric Porstner
Philipp Pentke
Tino Kusanovic
Joel Schmied
Levin Chiumento
Julian Andreas Pauli
Christian Mathenia
Neo Telle
Oliver Villadsen
Linton Maina
Enrico Valentini
Mathias Olesen
Florian Flick
Mark Uth
Winners Osawe
Imad Rondic
Benjamin Goller
Damion Downs

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
15/12 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/05 - 2025
04/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Hạng 2 Đức
09/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV33161163559B H B T T
2FC CologneFC Cologne3317791158H T B H T
3ElversbergElversberg33151082655T H H T T
4PaderbornPaderborn33151081355B T H T T
5Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3314118753T H H H T
6KaiserslauternKaiserslautern3315810553B B T H T
7MagdeburgMagdeburg33131191050B T H B B
8Hannover 96Hannover 963313119550B B T T H
9Karlsruher SCKarlsruher SC33131010-149H T T H H
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3313614045T B H B B
11BerlinBerlin3312714-243H T H T B
12DarmstadtDarmstadt3310914-139H T H B B
13Schalke 04Schalke 043310815-938B H B B B
14Greuther FurthGreuther Furth339915-1536H B B B H
15Preussen MuensterPreussen Muenster3381114-335H B H T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3381114-2335T T H H B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463361116-1229T B T B B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg336720-4625T B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X