Fabio Gruber rời sân và được thay thế bởi Enrico Valentini.
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Elversberg hôm nay 04-05-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 04/5
Kết thúc



![]() Frederik Schmahl (Thay: Carlo Sickinger) 34 | |
![]() Rafael Lubach 38 | |
![]() Florian Le Joncour 39 | |
![]() Tim Drexler 42 | |
![]() Janis Antiste (Kiến tạo: Caspar Jander) 44 | |
![]() Janis Antiste 45 | |
![]() Elias Baum (Kiến tạo: Maurice Neubauer) 52 | |
![]() Danilo Soares 58 | |
![]() Manuel Feil (Thay: Lukas Petkov) 59 | |
![]() Elias Baum (Kiến tạo: Semih Sahin) 63 | |
![]() Simon Joachims (Thay: Caspar Jander) 67 | |
![]() Ondrej Karafiat (Thay: Tim Drexler) 67 | |
![]() Fabio Gruber 69 | |
![]() Tom Zimmerschied (Kiến tạo: Semih Sahin) 79 | |
![]() Berkay Yilmaz (Thay: Danilo Soares) 83 | |
![]() Benjamin Goller (Thay: Tim Janisch) 83 | |
![]() Luca Schnellbacher (Thay: Tom Zimmerschied) 85 | |
![]() Enrico Valentini (Thay: Fabio Gruber) 90 |
Fabio Gruber rời sân và được thay thế bởi Enrico Valentini.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.
Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Berkay Yilmaz.
Semih Sahin đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Tom Zimmerschied đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabio Gruber.
Tim Drexler rời sân và được thay thế bởi Ondrej Karafiat.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Simon Joachims.
Semih Sahin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elias Baum đã ghi bàn!
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Đá phạt cho Elversberg ở phần sân của Nuremberg.
Thẻ vàng cho Danilo Soares.
Liệu Elversberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nuremberg không?
Maurice Neubauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Elversberg được Florian Heft trao cho một quả phạt góc.
V À A A O O O - Elias Baum đã ghi bàn!
Elversberg có một quả phát bóng lên.
Hiệp hai bắt đầu.
Florian Heft ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nuremberg ở phần sân nhà của họ.
1. FC Nuremberg (3-4-1-2): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Fabio Gruber (4), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Danilo Soares (3), Julian Justvan (10), Janis Antiste (28), Mahir Emreli (30)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Carlo Sickinger (23), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Thay người | |||
67’ | Tim Drexler Ondrej Karafiat | 34’ | Carlo Sickinger Julius Frederik Schmahl |
67’ | Caspar Jander Simon Joachims | 59’ | Lukas Petkov Manuel Feil |
83’ | Danilo Soares Berkay Yilmaz | 85’ | Tom Zimmerschied Luca Schnellbacher |
83’ | Tim Janisch Benjamin Goller | ||
90’ | Fabio Gruber Enrico Valentini |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Tim Boss | ||
Oliver Villadsen | Manuel Feil | ||
Berkay Yilmaz | Luca Durholtz | ||
Enrico Valentini | Julius Frederik Schmahl | ||
Nick Seidel | Luca Schnellbacher | ||
Ondrej Karafiat | Filimon Gerezgiher | ||
Simon Joachims | Paul Stock | ||
Winners Osawe | Younes Ebnoutalib | ||
Benjamin Goller |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 35 | 59 | B H B T T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 11 | 58 | H T B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 26 | 55 | T H H T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 13 | 55 | B T H T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 | T H H H T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 5 | 53 | B B T H T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 10 | 50 | B T H B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 5 | 50 | B B T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | -1 | 49 | H T T H H |
10 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | 0 | 45 | T B H B B |
11 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -2 | 43 | H T H T B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -1 | 39 | H T H B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -9 | 38 | B H B B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | H B B B H |
15 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -3 | 35 | H B H T T |
16 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -23 | 35 | T T H H B |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -12 | 29 | T B T B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -46 | 25 | T B H H H |