Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Elversberg hôm nay 18-05-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 18/5
Kết thúc



![]() (VAR check) 18 | |
![]() Lukas Petkov (Kiến tạo: Fisnik Asllani) 20 | |
![]() Florian Le Joncour 38 | |
![]() Lukas Pinckert 44 | |
![]() Maurice Neubauer (Kiến tạo: Lukas Petkov) 47 | |
![]() Derry Murkin 52 | |
![]() Christopher Antwi-Adjei (Thay: Mehmet-Can Aydin) 58 | |
![]() Yassin Ben Balla (Thay: Adrian Gantenbein) 58 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Mehmet Aydin) 58 | |
![]() Pierre-Michel Lasogga (Thay: Max Grueger) 70 | |
![]() Amin Younes (Thay: Tobias Mohr) 78 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Derry Murkin) 78 | |
![]() Maximilian Rohr (Thay: Lukas Petkov) 79 | |
![]() Luca Schnellbacher (Thay: Tom Zimmerschied) 79 | |
![]() Yassin Ben Balla (Kiến tạo: Amin Younes) 85 | |
![]() Frederik Schmahl (Thay: Fisnik Asllani) 86 | |
![]() Carlo Sickinger (Thay: Semih Sahin) 86 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej 90+1' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.
Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Phạt góc được trao cho Schalke.
V À A A O O O - Yassin Ben Balla đã ghi bàn!
Robert Hartmann ra hiệu cho một quả ném biên cho Schalke, gần khu vực của Elversberg.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Ném biên cho Elversberg ở phần sân của Schalke.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Maximilian Rohr.
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Robert Hartmann cho Elversberg hưởng quả đá phạt.
Amin Younes đã kiến tạo cho bàn thắng.
Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
Robert Hartmann cho Elversberg hưởng quả ném biên ở phần sân của Schalke.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Pierre-Michel Lasogga.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Đá phạt cho Schalke ở phần sân nhà.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Yassin Ben Balla.
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Taylan Bulut (31), Max Gruger (37), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Tobias Mohr (29), Moussa Sylla (9)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Thay người | |||
58’ | Mehmet Aydin Christopher Antwi-Adjei | 79’ | Lukas Petkov Maximilian Rohr |
58’ | Adrian Gantenbein Yassin Ben Balla | 79’ | Tom Zimmerschied Luca Schnellbacher |
70’ | Max Grueger Pierre-Michel Lasogga | 86’ | Fisnik Asllani Julius Frederik Schmahl |
78’ | Derry Murkin Anton Donkor | 86’ | Semih Sahin Carlo Sickinger |
78’ | Tobias Mohr Amin Younes |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Langer | Tim Boss | ||
Felipe Sanchez | Maximilian Rohr | ||
Anton Donkor | Manuel Feil | ||
Mauro Zalazar | Julius Frederik Schmahl | ||
Christopher Antwi-Adjei | Carlo Sickinger | ||
Amin Younes | Luca Schnellbacher | ||
Pape Meissa Ba | Filimon Gerezgiher | ||
Yassin Ben Balla | Paul Stock | ||
Pierre-Michel Lasogga | Younes Ebnoutalib |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |