Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Tom Zimmerschied (Kiến tạo: Muhammed Mehmet Damar)44
- Muhammed Mehmet Damar (Kiến tạo: Fisnik Asllani)53
- Arne Sicker75
- Arne Sicker (Thay: Tom Zimmerschied)75
- Frederik Jaekel (Thay: Frederik Schmahl)90
- Paul Stock (Thay: Muhammed Mehmet Damar)90
- Lukas Pinckert90+2'
- Paul Stock90+4'
- Jens Castrop (Kiến tạo: Stefanos Tzimas)14
- Mahir Emreli52
- Berkay Yilmaz (Thay: Danilo Soares)64
- Berkay Yilmaz64
- Jens Castrop69
- Rafael Lubach (Thay: Julian Justvan)70
- Ondrej Karafiat77
- Tim Janisch78
- Tim Janisch (Thay: Oliver Villadsen)78
- Lukas Schleimer (Thay: Jens Castrop)78
- Lukas Schleimer79
Thống kê trận đấu Elversberg vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến Elversberg vs 1. FC Nuremberg
Thẻ vàng cho Paul Stock.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
Thẻ vàng cho [player1].
Frederik Schmahl rời sân và được thay thế bởi Frederik Jaekel.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.
Frederik Schmahl rời sân và được thay thế bởi Frederik Jaekel.
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Oliver Villadsen rời sân và được thay thế bởi Tim Janisch.
Thẻ vàng dành cho Ondrej Karafiat.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jens Castrop.
Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Berkay Yilmaz.
Fisnik Asllani đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Muhammed Mehmet Damar đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Mahir Emreli.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Elversberg vs 1. FC Nuremberg
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Carlo Sickinger (23), Julius Frederik Schmahl (17), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
1. FC Nuremberg (3-3-2-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Caspar Jander (20), Danilo Soares (3), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Thay người | |||
75’ | Tom Zimmerschied Arne Sicker | 64’ | Danilo Soares Berkay Yilmaz |
90’ | Frederik Schmahl Frederik Jäkel | 70’ | Julian Justvan Rafael Lubach |
90’ | Muhammed Mehmet Damar Paul Stock | 78’ | Oliver Villadsen Tim Janisch |
78’ | Jens Castrop Lukas Schleimer |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Nick Seidel | ||
Florian Le Joncour | Florian Flick | ||
Frederik Jäkel | Rafael Lubach | ||
Arne Sicker | Michal Sevcik | ||
Manuel Feil | Tim Janisch | ||
Filimon Gerezgiher | Janni Serra | ||
Luca Durholtz | Lukas Schleimer | ||
Paul Stock | Christian Mathenia | ||
Mohammad Mahmoud | Berkay Yilmaz |
Nhận định Elversberg vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại