Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marvin Schwaebe 7 | |
![]() (Pen) Raphael Obermair 26 | |
![]() Marvin Mehlem (Kiến tạo: Filip Bilbija) 34 | |
![]() Imad Rondic 42 | |
![]() Filip Bilbija 51 | |
![]() Denis Huseinbasic (Kiến tạo: Gian-Luca Waldschmidt) 61 | |
![]() Matt Hansen (Thay: Filip Bilbija) 62 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Casper Terho) 63 | |
![]() Mattes Hansen (Thay: Filip Bilbija) 63 | |
![]() Sven Michel 69 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Marvin Mehlem) 71 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Denis Huseinbasic) 74 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Felix Goetze) 78 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Tim Lemperle) 80 | |
![]() Neo Telle (Thay: Jan Thielmann) 81 | |
![]() Mikail Ozkan (Thay: Max Finkgrafe) 90 | |
![]() Manuel Riemann 90+7' |
Thống kê trận đấu Paderborn vs FC Cologne


Diễn biến Paderborn vs FC Cologne

Thẻ vàng cho Manuel Riemann.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Max Finkgrafe rời sân và được thay thế bởi Mikail Ozkan.
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Neo Telle.
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Felix Goetze rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.
Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.

Thẻ vàng cho Sven Michel.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Mattes Hansen.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Gian-Luca Waldschmidt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denis Huseinbasic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Bilbija.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Felix Goetze đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O O - Imad Rondic đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Filip Bilbija đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Paderborn vs FC Cologne
Paderborn (3-4-1-2): Manuel Riemann (1), Tjark Lasse Scheller (25), Felix Götze (20), Marcel Hoffmeier (33), Raphael Obermair (23), Marvin Mehlem (6), Santiago Castaneda (5), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Terho (24), Sven Michel (11)
FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Joel Schmied (2), Eric Martel (6), Leart Paqarada (17), Jan Uwe Thielmann (29), Mathias Olesen (47), Denis Huseinbašić (8), Max Finkgrafe (35), Luca Waldschmidt (9), Imad Rondic (27), Tim Lemperle (19)


Thay người | |||
63’ | Filip Bilbija Matt Hansen | 74’ | Denis Huseinbasic Florian Kainz |
63’ | Casper Terho Adriano Grimaldi | 80’ | Tim Lemperle Steffen Tigges |
71’ | Marvin Mehlem Sebastian Klaas | 81’ | Jan Thielmann Neo Telle |
78’ | Felix Goetze Ilyas Ansah | 90’ | Max Finkgrafe Mikail Ozkan |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Schubert | Anthony Racioppi | ||
Martin Ens | Neo Telle | ||
Luca Herrmann | Florian Kainz | ||
Matt Hansen | Marvin Obuz | ||
Sebastian Klaas | Emin Kujovic | ||
Ilyas Ansah | Mark Uth | ||
Adriano Grimaldi | Steffen Tigges | ||
Anton Bauerle | Oliver Issa Schmitt | ||
Kevin Krumme | Mikail Ozkan |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paderborn vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại