Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Damion Downs (Kiến tạo: Dominique Heintz)6
- (Pen) Florian Kainz17
- Denis Huseinbasic (Kiến tạo: Damion Downs)31
- Timo Huebers33
- Dominique Heintz41
- Jan Thielmann55
- Marvin Obuz (Thay: Jan Thielmann)57
- Mark Uth (Thay: Florian Kainz)80
- Elias Bakatukanda (Thay: Dominique Heintz)80
- Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Linton Maina)84
- Steffen Tigges (Thay: Damion Downs)84
- Dejan Ljubicic85
- Florian Flick46
- Florian Flick (Thay: Mahir Emreli)46
- Berkay Yilmaz50
- Christian Mathenia57
- Jens Castrop (Kiến tạo: Caspar Jander)59
- Michal Sevcik72
- Michal Sevcik (Thay: Ondrej Karafiat)72
- Janni Serra (Thay: Stefanos Tzimas)76
- Nick Seidel (Thay: Caspar Jander)76
- Rafael Lubach (Thay: Caspar Jander)76
- Florian Pick83
- Florian Pick (Thay: Berkay Yilmaz)83
Thống kê trận đấu FC Cologne vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến FC Cologne vs 1. FC Nuremberg
Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.
Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Linton Maina rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Berkay Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Florian Pick.
Dominique Heintz rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.
Dominique Heintz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Nick Seidel.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Janni Serra.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ondrej Karafiat rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
Ondrej Karafiat rời sân và được thay thế bởi [player2].
Caspar Jander đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jens Castrop đã trúng đích!
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Marvin Obuz.
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Marvin Obuz.
Thẻ vàng cho Christian Mathenia.
Thẻ vàng cho Jan Thielmann.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs 1. FC Nuremberg
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Eric Martel (6), Dominique Heintz (3), Jan Uwe Thielmann (29), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Denis Huseinbašić (8), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Damion Downs (42)
1. FC Nuremberg (3-5-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Julian Justvan (10), Caspar Jander (20), Jens Castrop (17), Berkay Yilmaz (21), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Thay người | |||
57’ | Jan Thielmann Marvin Obuz | 46’ | Mahir Emreli Florian Flick |
80’ | Dominique Heintz Elias Bakatukanda | 72’ | Ondrej Karafiat Michal Sevcik |
80’ | Florian Kainz Mark Uth | 76’ | Caspar Jander Rafael Lubach |
84’ | Damion Downs Steffen Tigges | 76’ | Stefanos Tzimas Janni Serra |
84’ | Linton Maina Luca Waldschmidt | 83’ | Berkay Yilmaz Florian Pick |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Urbig | Christian Mathenia | ||
Elias Bakatukanda | Danilo Soares | ||
Rasmus Carstensen | Florian Flick | ||
Max Finkgrafe | Florian Pick | ||
Marvin Obuz | Rafael Lubach | ||
Steffen Tigges | Michal Sevcik | ||
Mark Uth | Janni Serra | ||
Luca Waldschmidt | Tim Janisch | ||
Nick Seidel |
Nhận định FC Cologne vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại