Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả FC Cologne vs 1. FC Nuremberg hôm nay 15-12-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 15/12
Kết thúc



![]() Damion Downs (Kiến tạo: Dominique Heintz) 6 | |
![]() (Pen) Florian Kainz 17 | |
![]() Denis Huseinbasic (Kiến tạo: Damion Downs) 31 | |
![]() Timo Huebers 33 | |
![]() Dominique Heintz 41 | |
![]() Florian Flick 46 | |
![]() Florian Flick (Thay: Mahir Emreli) 46 | |
![]() Berkay Yilmaz 50 | |
![]() Jan Thielmann 55 | |
![]() Christian Mathenia 57 | |
![]() Marvin Obuz (Thay: Jan Thielmann) 57 | |
![]() Jens Castrop (Kiến tạo: Caspar Jander) 59 | |
![]() Michal Sevcik 72 | |
![]() Michal Sevcik (Thay: Ondrej Karafiat) 72 | |
![]() Janni Serra (Thay: Stefanos Tzimas) 76 | |
![]() Nick Seidel (Thay: Caspar Jander) 76 | |
![]() Rafael Lubach (Thay: Caspar Jander) 76 | |
![]() Mark Uth (Thay: Florian Kainz) 80 | |
![]() Elias Bakatukanda (Thay: Dominique Heintz) 80 | |
![]() Florian Pick 83 | |
![]() Florian Pick (Thay: Berkay Yilmaz) 83 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Linton Maina) 84 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Damion Downs) 84 | |
![]() Dejan Ljubicic 85 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.
Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Linton Maina rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Berkay Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Florian Pick.
Dominique Heintz rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.
Dominique Heintz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Florian Kainz rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Nick Seidel.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Janni Serra.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ondrej Karafiat rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
Ondrej Karafiat rời sân và được thay thế bởi [player2].
Caspar Jander đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jens Castrop đã trúng đích!
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Marvin Obuz.
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Marvin Obuz.
Thẻ vàng cho Christian Mathenia.
Thẻ vàng cho Jan Thielmann.
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Eric Martel (6), Dominique Heintz (3), Jan Uwe Thielmann (29), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Denis Huseinbašić (8), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Damion Downs (42)
1. FC Nuremberg (3-5-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Julian Justvan (10), Caspar Jander (20), Jens Castrop (17), Berkay Yilmaz (21), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Thay người | |||
57’ | Jan Thielmann Marvin Obuz | 46’ | Mahir Emreli Florian Flick |
80’ | Dominique Heintz Elias Bakatukanda | 72’ | Ondrej Karafiat Michal Sevcik |
80’ | Florian Kainz Mark Uth | 76’ | Caspar Jander Rafael Lubach |
84’ | Damion Downs Steffen Tigges | 76’ | Stefanos Tzimas Janni Serra |
84’ | Linton Maina Luca Waldschmidt | 83’ | Berkay Yilmaz Florian Pick |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Urbig | Christian Mathenia | ||
Elias Bakatukanda | Danilo Soares | ||
Rasmus Carstensen | Florian Flick | ||
Max Finkgrafe | Florian Pick | ||
Marvin Obuz | Rafael Lubach | ||
Steffen Tigges | Michal Sevcik | ||
Mark Uth | Janni Serra | ||
Luca Waldschmidt | Tim Janisch | ||
Nick Seidel |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |