Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Ondrej Karafiat
32
Deyovaisio Zeefuik
57
Janis Antiste (Thay: Rafael Lubach)
59
Ibrahim Maza
64
Luca Schuler (Thay: Florian Niederlechner)
66
Michael Cuisance (Thay: Michal Karbownik)
67
Toni Leistner (Thay: Linus Gechter)
74
Jens Castrop
75
Oliver Villadsen (Thay: Tim Janisch)
78
Lukas Schleimer (Thay: Julian Justvan)
78
Marten Winkler (Thay: Ibrahim Maza)
83

Thống kê trận đấu Berlin vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (45)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

78'

Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.

78'

Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Oliver Villadsen.

75' Thẻ vàng cho Jens Castrop.

Thẻ vàng cho Jens Castrop.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Linus Gechter rời sân và được thay thế bởi Toni Leistner.

67'

Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Michael Cuisance.

66'

Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

64' Thẻ vàng cho Ibrahim Maza.

Thẻ vàng cho Ibrahim Maza.

59'

Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Janis Antiste.

57' Thẻ vàng cho Deyovaisio Zeefuik.

Thẻ vàng cho Deyovaisio Zeefuik.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

32' Thẻ vàng cho Ondrej Karafiat.

Thẻ vàng cho Ondrej Karafiat.

27'

Trọng tài Harm Osmers chỉ định một quả ném biên cho Hertha, gần khu vực của Nuremberg.

25'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Berlin.

25'

Tại Berlin, Derry Lionel Scherhant (Hertha) đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn với một cú đánh đầu.

24'

Liệu Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nuremberg không?

24'

Trọng tài Harm Osmers chỉ định một quả ném biên cho Hertha ở phần sân của Nuremberg.

23'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Nuremberg.

Đội hình xuất phát Berlin vs 1. FC Nuremberg

Berlin (4-4-2): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Ibrahim Maza (10), Pascal Klemens (41), Michal Karbownik (33), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7), Derry Lionel Scherhant (39)

1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Stefanos Tzimas (9)

Berlin
Berlin
4-4-2
1
Ernst Tjark
16
Jonjoe Kenny
44
Linus Jasper Gechter
31
Márton Dárdai
42
Deyovaisio Zeefuik
10
Ibrahim Maza
41
Pascal Klemens
33
Michal Karbownik
11
Fabian Reese
7
Florian Niederlechner
39
Derry Lionel Scherhant
9
Stefanos Tzimas
17
Jens Castrop
10
Julian Justvan
21
Berkay Yilmaz
18
Rafael Lubach
20
Caspar Jander
32
Tim Janisch
44
Ondrej Karafiat
31
Robin Knoche
5
Tim Drexler
1
Jan-Marc Reichert
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
3-4-2-1
Thay người
66’
Florian Niederlechner
Jan-Luca Schuler
59’
Rafael Lubach
Janis Antiste
67’
Michal Karbownik
Michael Cuisance
78’
Tim Janisch
Oliver Villadsen
74’
Linus Gechter
Toni Leistner
78’
Julian Justvan
Lukas Schleimer
83’
Ibrahim Maza
Marten Winkler
Cầu thủ dự bị
Marius Gersbeck
Christian Mathenia
Toni Leistner
Oliver Villadsen
Diego Demme
Danilo Soares
Palko Dardai
Fabio Gruber
Michael Cuisance
Nick Seidel
Jan-Luca Schuler
Florian Flick
Marten Winkler
Simon Joachims
Jón Dagur Þorsteinsson
Janis Antiste
Sebastian Weiland
Lukas Schleimer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X