Thứ Tư, 02/04/2025
Jonjoe Kenny
7
Can Uzun (Kiến tạo: Jens Castrop)
14
Jannes-Kilian Horn
16
Lukas Schleimer
33
Marten Winkler (Kiến tạo: Fabian Reese)
44
Florian Niederlechner (Thay: Ibrahim Maza)
46
Aymen Barkok (Thay: Jeremy Dudziak)
46
Can Uzun (Kiến tạo: Jens Castrop)
47
Haris Tabakovic (Kiến tạo: Jonjoe Kenny)
54
(Pen) Haris Tabakovic
56
Deyovaisio Zeefuik
57
Deyovaisio Zeefuik (Thay: Pascal Klemens)
57
Marten Winkler
63
Palko Dardai (Thay: Marten Winkler)
65
Erik Wekesser (Thay: Benjamin Goller)
65
Joseph Hungbo (Thay: Kanji Okunuki)
76
Florian Niederlechner
80
Smail Prevljak (Thay: Jonjoe Kenny)
82
Palko Dardai
83
Ivan Marquez (Thay: Jannes-Kilian Horn)
85
Taylan Duman (Thay: Can Uzun)
85
Taylan Duman
90+3'

Thống kê trận đấu Berlin vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (40)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng dành cho Taylan Duman.

Thẻ vàng dành cho Taylan Duman.

85'

Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.

85'

Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Ivan Marquez.

83' Thẻ vàng dành cho Palko Dardai.

Thẻ vàng dành cho Palko Dardai.

82'

Jonjoe Kenny sẽ rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.

80' Florian Niederlechner nhận thẻ vàng.

Florian Niederlechner nhận thẻ vàng.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Kanji Okunuki rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.

65'

Benjamin Goller rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.

65'

Benjamin Goller sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65'

Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.

63' Thẻ vàng dành cho Marten Winkler.

Thẻ vàng dành cho Marten Winkler.

56' G O O O A A A L - Haris Tabakovic của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Haris Tabakovic của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

57'

Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Deyovaisio Zeefuik.

55' G O O O A A A L - Haris Tabakovic của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Haris Tabakovic của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

54'

Jonjoe Kenny đã hỗ trợ ghi bàn.

47'

Jens Castrop đã hỗ trợ ghi bàn.

54' G O O O A A A L - Haris Tabakovic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Haris Tabakovic đã trúng đích!

47' G O O O A A A L - Can Uzun đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Can Uzun đã trúng mục tiêu!

46'

Jeremy Dudziak rời sân và được thay thế bởi Aymen Barkok.

Đội hình xuất phát Berlin vs 1. FC Nuremberg

Berlin (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Marton Dardai (31), Michal Karbownik (6), Pascal Klemens (41), Jeremy Dudziak (19), Marten Winkler (22), Ibrahim Maza (30), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)

1. FC Nuremberg (4-1-4-1): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Finn Jeltsch (44), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Florian Flick (6), Benjamin Goller (14), Jens Castrop (17), Can Uzun (42), Kanji Okunuki (11), Lukas Schleimer (36)

Berlin
Berlin
4-2-3-1
35
Marius Gersbeck
16
Jonjoe Kenny
44
Linus Jasper Gechter
31
Marton Dardai
6
Michal Karbownik
41
Pascal Klemens
19
Jeremy Dudziak
22
Marten Winkler
30
Ibrahim Maza
11
Fabian Reese
25 2
Haris Tabakovic
36
Lukas Schleimer
11
Kanji Okunuki
42 2
Can Uzun
17
Jens Castrop
14
Benjamin Goller
6
Florian Flick
27
Nathaniel Brown
38
Jannes Horn
44
Finn Jeltsch
28
Jan Gyamerah
1
Carl Klaus
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-1-4-1
Thay người
46’
Jeremy Dudziak
Aymen Barkok
65’
Benjamin Goller
Erik Wekesser
46’
Ibrahim Maza
Florian Niederlechner
76’
Kanji Okunuki
Joseph Hungbo
57’
Pascal Klemens
Deyovaisio Zeefuik
85’
Jannes-Kilian Horn
Ivan Marquez
65’
Marten Winkler
Palko Dardai
85’
Can Uzun
Taylan Duman
82’
Jonjoe Kenny
Smail Prevljak
Cầu thủ dự bị
Tim Goller
Erik Wekesser
Marc Kempf
Christian Mathenia
Deyovaisio Zeefuik
Ahmet Gurleyen
Toni Leistner
Ivan Marquez
Aymen Barkok
Enrico Valentini
Palko Dardai
Johannes Geis
Florian Niederlechner
Taylan Duman
Smail Prevljak
Sebastian Andersson
Derry Lionel Scherhant
Joseph Hungbo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X