- Tristan van Gilst (Kiến tạo: Jesse van de Haar)10
- Jesse van de Haar (Kiến tạo: Sam Bisselink)16
- Ralf Seuntjens28
- Ibrahim El Kadiri (Thay: Sam Bisselink)64
- Yannick Eduardo (Thay: Ralf Seuntjens)64
- Philip Brittijn70
- Giovanni Buttner (Thay: Tristan van Gilst)75
- Stan Wevers (Thay: Philip Brittijn)75
- Maas Willemsen (Thay: Levi Schoppema)84
- Stan Wevers90+1'
- Ibrahim El Kadiri (Kiến tạo: Maas Willemsen)90+4'
- Stan Wevers90+6'
- Robert Muehren (Kiến tạo: Henk Veerman)36
- Bilal Ould-Chikh (Thay: Alex Plat)46
- Milan de Haan (Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh)52
- Henk Veerman (Kiến tạo: Xavier Mbuyamba)60
- Aurelio Oehlers67
- Daan Steur69
- Xavier Mbuyamba71
- Myron Mau-Asam (Thay: Aurelio Oehlers)73
- Quincy Hoeve (Thay: Robert Muehren)73
- Imran Nazih (Thay: Milan de Haan)88
Thống kê trận đấu De Graafschap vs FC Volendam
số liệu thống kê
De Graafschap
FC Volendam
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs FC Volendam
De Graafschap (4-2-3-1): Ties Wieggers (16), Jeffry Fortes (22), Joran Hardeman (14), Rio Hillen (20), Levi Schoppema (5), Philip Brittijn (23), Donny Warmerdam (8), Sam Bisselink (31), Ralf Seuntjens (26), Tristan Van Gilst (7), Jesse van de Haar (15)
FC Volendam (4-2-3-1): Barry Lauwers (22), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Benaissa Benamar (15), Daan Steur (14), Alex Plat (6), Yannick Leliendal (32), Milan de Haan (36), Robert Muhren (21), Aurelio Oehlers (11), Henk Veerman (9)
De Graafschap
4-2-3-1
16
Ties Wieggers
22
Jeffry Fortes
14
Joran Hardeman
20
Rio Hillen
5
Levi Schoppema
23
Philip Brittijn
8
Donny Warmerdam
31
Sam Bisselink
26
Ralf Seuntjens
7
Tristan Van Gilst
15
Jesse van de Haar
9
Henk Veerman
11
Aurelio Oehlers
21
Robert Muhren
36
Milan de Haan
32
Yannick Leliendal
6
Alex Plat
14
Daan Steur
15
Benaissa Benamar
4
Xavier Mbuyamba
12
Deron Payne
22
Barry Lauwers
FC Volendam
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Ralf Seuntjens Yannick Eduardo | 46’ | Alex Plat Bilal Ould-Chikh |
64’ | Sam Bisselink Ibrahim El Kadiri | 73’ | Aurelio Oehlers Myron Mau-Asam |
75’ | Tristan van Gilst Giovanni Buttner | 73’ | Robert Muehren Quincy Hoeve |
75’ | Philip Brittijn Stan Wevers | 88’ | Milan de Haan Imran Nazih |
84’ | Levi Schoppema Maas Willemsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaya Symons | Khadim Ngom | ||
Sten Kremers | Myron Mau-Asam | ||
Giovanni Buttner | Mika van der Horst | ||
Maas Willemsen | Imran Nazih | ||
Lion Kaak | Gladwin Curiel | ||
Yannick Eduardo | Koen Blommestijn | ||
Ibrahim El Kadiri | Kayne Van Oevelen | ||
Anis Yadir | Daniel Beukers | ||
Stan Wevers | Bilal Ould-Chikh | ||
Rick Jonkers | Quincy Hoeve |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại