Chủ Nhật, 23/03/2025

Trực tiếp kết quả De Graafschap vs MVV Maastricht hôm nay 23-03-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 23/3

Kết thúc

De Graafschap

De Graafschap

0 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 0-0
CN, 00:45 23/03/2025
Khác - Hạng 2 Hà Lan
De Vijverberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wout Coomans
33
Marko Kleinen
55
Wanya Marcal-Madivadua
59
Arjen van der Heide (Thay: Wanya Marcal-Madivadua)
60
Donny Warmerdam (Thay: Anass Najah)
60
Jack Cooper Love (Thay: Tristan van Gilst)
60
Robyn Esajas
65
Lars Schenk
66
Reuven Niemeijer (Thay: Ibrahim El Kadiri)
74
Ferre Slegers (Thay: Sven Braken)
74
Bryan Smeets (Thay: Nabil El Basri)
81
Luca Foubert (Thay: Rayan Buifrahi)
81

Thống kê trận đấu De Graafschap vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
De Graafschap
De Graafschap
MVV Maastricht
MVV Maastricht
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát De Graafschap vs MVV Maastricht

De Graafschap (4-2-3-1): Ties Wieggers (1), Jeffry Fortes (22), Maas Willemsen (4), Rio Hillen (20), Levi Schoppema (5), Philip Brittijn (23), Anass Najah (27), Wanya Marçal-Madivadua (37), Tristan Van Gilst (7), Ibrahim El Kadiri (30), Jesse van de Haar (15)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Simon Francis (20), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nabil El Basri (6), Robert Klaasen (38), Robyn Esajas (21), Marko Kleinen (31), Rayan Buifrahi (11), Sven Braken (9)

De Graafschap
De Graafschap
4-2-3-1
1
Ties Wieggers
22
Jeffry Fortes
4
Maas Willemsen
20
Rio Hillen
5
Levi Schoppema
23
Philip Brittijn
27
Anass Najah
37
Wanya Marçal-Madivadua
7
Tristan Van Gilst
30
Ibrahim El Kadiri
15
Jesse van de Haar
9
Sven Braken
11
Rayan Buifrahi
31
Marko Kleinen
21
Robyn Esajas
38
Robert Klaasen
6
Nabil El Basri
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
20
Simon Francis
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
60’
Anass Najah
Donny Warmerdam
74’
Sven Braken
Ferre Slegers
60’
Tristan van Gilst
Jack Cooper-Love
81’
Nabil El Basri
Bryan Smeets
60’
Wanya Marcal-Madivadua
Arjen Van Der Heide
81’
Rayan Buifrahi
Luca Foubert
74’
Ibrahim El Kadiri
Reuven Niemeijer
Cầu thủ dự bị
Sten Kremers
Thijs Lambrix
Rick Jonkers
Milan Hofland
Seth Saarinen
Joren Op De Beeck
Rowan Besselink
Andrea Librici
Lion Kaak
Adam Zaian
Donny Warmerdam
Saul Penders
Jack Cooper-Love
Bryan Smeets
Mimoun Mahi
Djairo Tehubyuluw
Kaya Symons
Ayman Kassimi
Arjen Van Der Heide
Ferre Slegers
Reuven Niemeijer
Luca Foubert
Youssef El Jebli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
14/08 - 2021
19/03 - 2022
07/01 - 2023
06/05 - 2023
24/09 - 2023
27/04 - 2024
23/03 - 2025

Thành tích gần đây De Graafschap

Hạng 2 Hà Lan
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3121463667T T T T T
2ADO Den HaagADO Den Haag3117771658T T T B T
3ExcelsiorExcelsior3116872156T H B T T
4FC DordrechtFC Dordrecht3116871456T T B B T
5CambuurCambuur31174101855H T T T B
6De GraafschapDe Graafschap3115881953T T T T H
7TelstarTelstar31138101447B T T B T
8FC EmmenFC Emmen3114512747T B B T T
9FC Den BoschFC Den Bosch3113711846H B B B T
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3112910145H H T T B
11Helmond SportHelmond Sport3112712043B B T B H
12FC EindhovenFC Eindhoven3111713-440B T H B H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3011613139B B T T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht3181013-634B B B B H
15Jong AjaxJong Ajax318716-831T B B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo308616-2630B B T B H
17TOP OssTOP Oss3161114-3029B H B H B
18Jong PSVJong PSV306519-2023B B B H H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht303918-3918B H B B B
20VitesseVitesse319814-228B T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X