Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả Jong PSV vs MVV Maastricht hôm nay 15-04-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 15/4

Kết thúc

Jong PSV

Jong PSV

3 : 2

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 1-1
T3, 01:00 15/04/2025
Vòng 34 - Hạng 2 Hà Lan
De Herdgang
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcus Younis (Kiến tạo: Eus Waayers)
9
Bryan Smeets
29
Rayan Buifrahi
39
Ferre Slegers (Thay: Rayan Buifrahi)
46
Wout Coomans
52
Ayodele Thomas (Thay: Tai Abed)
66
Jordy Bawuah (Thay: Jesper Uneken)
66
Robyn Esajas
79
Esmir Bajraktarevic (Kiến tạo: Isaac Babadi)
81
Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen)
84
Luca Foubert (Thay: Wout Coomans)
84
Dantaye Gilbert (Thay: Esmir Bajraktarevic)
90
Nicolas Verkooijen (Thay: Marcus Younis)
90
Ayodele Thomas (Kiến tạo: Tygo Land)
90+1'
Nabil El Basri
90+4'

Thống kê trận đấu Jong PSV vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
Jong PSV
Jong PSV
MVV Maastricht
MVV Maastricht
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong PSV vs MVV Maastricht

Jong PSV (4-4-2): Niek Schiks (1), Muhlis Dagasan (5), Samuel Gomez Van Hoogen (4), Emmanuel Van De Blaak (3), Eus Waayers (2), Marcus Younis (11), Tygo Land (6), Tay Abed (7), Esmir Bajraktarevic (10), Jesper Uneken (9), Isaac Babadi (8)

MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Lars Schenk (34), Wout Coomans (4), Simon Francis (20), Tim Zeegers (32), Robert Klaasen (38), Bryan Smeets (5), Marko Kleinen (31), Rayan Buifrahi (11), Sven Braken (9), Robyn Esajas (21)

Jong PSV
Jong PSV
4-4-2
1
Niek Schiks
5
Muhlis Dagasan
4
Samuel Gomez Van Hoogen
3
Emmanuel Van De Blaak
2
Eus Waayers
11
Marcus Younis
6
Tygo Land
7
Tay Abed
10
Esmir Bajraktarevic
9
Jesper Uneken
8
Isaac Babadi
21
Robyn Esajas
9
Sven Braken
11
Rayan Buifrahi
31
Marko Kleinen
5
Bryan Smeets
38
Robert Klaasen
32
Tim Zeegers
20
Simon Francis
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-3-3
Thay người
66’
Jesper Uneken
Jordy Bawuah
46’
Rayan Buifrahi
Ferre Slegers
66’
Tai Abed
Ayodele Thomas
84’
Marko Kleinen
Nabil El Basri
90’
Esmir Bajraktarevic
Dantaye Gilbert
84’
Wout Coomans
Luca Foubert
90’
Marcus Younis
Nicolas Verkooijen
Cầu thủ dự bị
Tijn Smolenaars
Joren Op De Beeck
Emir Bars
Nabil El Basri
Roy Steur
Thijs Lambrix
Jordy Bawuah
Luca Foubert
Dantaye Gilbert
Milan Hofland
Ayodele Thomas
Ayman Kassimi
Nicolas Verkooijen
Andrea Librici
Tim van den Heuvel
Saul Penders
Max Sangen
Ferre Slegers
Djairo Tehubyuluw

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
27/11 - 2021
26/04 - 2022
15/10 - 2022
25/04 - 2023
07/10 - 2023
20/02 - 2024
31/08 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3826483982T B T T B
2ExcelsiorExcelsior3822883674T T T T B
3CambuurCambuur38225112171T H T T T
4ADO Den HaagADO Den Haag38201082270H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht38208102368T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap38198112365B T B T T
7TelstarTelstar381710112261H T T B T
8FC EmmenFC Emmen3817516356B B B T B
9FC Den BoschFC Den Bosch38151013555B H H T B
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar38141014652B T H T T
11FC EindhovenFC Eindhoven3814915-651T B T B T
12Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38131015-849T B H B B
13Helmond SportHelmond Sport38121016-846B H B B B
14VVV-VenloVVV-Venlo3811819-2541T H T B B
15MVV MaastrichtMVV Maastricht38101018-740B T B T B
16TOP OssTOP Oss3881416-3038B T B H H
17Jong AjaxJong Ajax389920-1536H B T B H
18Jong PSVJong PSV388624-3130T B B B T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3841123-5123B B B T B
20VitesseVitesse38111116-195H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X