![]() Mitchy Ntelo (Kiến tạo: Mart Remans) 40 | |
![]() Clint Essers 44 | |
![]() Nicky Souren 45+1' | |
![]() Mathijs Tielemans (Kiến tạo: Mohamed Nassoh) 51 | |
![]() Sven Blummel 72 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Mathijs Tielemans) 77 |
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Jong PSV
số liệu thống kê

MVV Maastricht

Jong PSV
34 Kiểm soát bóng 66
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Jong PSV
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Rico Zeegers (2), Clint Essers (14), Allan Delferriere (3), Mitchel Keulen (27), Marciano Aziz (11), Nicky Souren (8), Orhan Dzepar (22), Sven Blummel (7), Mitchy Ntelo (20), Mart Remans (9)
Jong PSV (4-3-3): Maxime Delanghe (1), Nathangelo Markelo (2), Jenson Seelt (3), Dennis Vos (4), Fedde Leysen (5), Mathijs Tielemans (8), Mathias Kjoeloe (6), Ismael Saibari (10), Johan Bakayoko (7), Simon Colyn (9), Dante Sealy (11)

MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
2
Rico Zeegers
14
Clint Essers
3
Allan Delferriere
27
Mitchel Keulen
11
Marciano Aziz
8
Nicky Souren
22
Orhan Dzepar
7
Sven Blummel
20
Mitchy Ntelo
9
Mart Remans
11
Dante Sealy
9
Simon Colyn
7
Johan Bakayoko
10
Ismael Saibari
6
Mathias Kjoeloe
8
Mathijs Tielemans
5
Fedde Leysen
4
Dennis Vos
3
Jenson Seelt
2
Nathangelo Markelo
1
Maxime Delanghe

Jong PSV
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Marciano Aziz Kai Boesing | 46’ | Simon Colyn Jeremy Antonisse |
70’ | Nicky Souren Marko Kleinen | 46’ | Ismael Saibari Mohamed Nassoh |
89’ | Johan Bakayoko Livano Comenencia | ||
90’ | Dante Sealy Emmanuel Matuta |
Cầu thủ dự bị | |||
Kai Boesing | Aron van Lare | ||
Simon Libert | Jeremy Antonisse | ||
Saul Penders | Yunus Bahadir | ||
Joshua Wehking | Livano Comenencia | ||
Thijmen Nijhuis | Tyrick Bodak | ||
Leroy Labylle | Cheick Toure | ||
Marko Kleinen | Mohamed Nassoh | ||
Ermin Cavcic | Emmanuel Matuta | ||
Twan Visser | Koen Jansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
13 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | 1 | 41 | T T T H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 5 | 21 | -26 | 23 | B H H B B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại