Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV hôm nay 08-04-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 3, 08/4

Kết thúc

Jong AZ Alkmaar

Jong AZ Alkmaar

2 : 2

Jong PSV

Jong PSV

Hiệp một: 0-1
T3, 01:00 08/04/2025
Vòng 26 - Hạng 2 Hà Lan
AFAS Trainingscomplex
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tai Abed
14
Jordy Bawuah
38
Kevin Toppenberg (Thay: Jayden Addai)
46
Anthony Smits (Thay: Mexx Meerdink)
46
Mathijs Menu (Thay: Lewis Schouten)
46
Misha Engel
47
Elijah Dijkstra
52
Anthony Smits
56
Rio Robbemond (Thay: Nick Twisk)
68
(Pen) Isaac Babadi
72
Jesper Uneken (Thay: Esmir Bajraktarevic)
73
Jurre van Aken (Thay: Misha Engel)
73
Jesper Uneken
79
Elijah Dijkstra
82
Tai Abed
82
Dantaye Gilbert (Thay: Marcus Younis)
82
Tim van den Heuvel (Thay: Eus Waayers)
84

Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV

số liệu thống kê
Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
Jong PSV
Jong PSV
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV

Jong AZ Alkmaar (3-4-3): Hobie Verhulst (1), Nick Twisk (8), Lewis Schouten (3), Misha Engel (5), Elijah Dijkstra (2), Job Kalisvaart (6), Maxim Dekker (4), Jayden Addai (7), Kees Smit (10), Mexx Meerdink (9), Ro-Zangelo Daal (11)

Jong PSV (4-4-2): Niek Schiks (1), Eus Waayers (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Samuel Gomez Van Hoogen (4), Muhlis Dagasan (5), Tay Abed (7), Jordy Bawuah (6), Tygo Land (8), Marcus Younis (11), Isaac Babadi (10), Esmir Bajraktarevic (9)

Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
3-4-3
1
Hobie Verhulst
8
Nick Twisk
3
Lewis Schouten
5
Misha Engel
2
Elijah Dijkstra
6
Job Kalisvaart
4
Maxim Dekker
7
Jayden Addai
10
Kees Smit
9
Mexx Meerdink
11
Ro-Zangelo Daal
9
Esmir Bajraktarevic
10
Isaac Babadi
11
Marcus Younis
8
Tygo Land
6
Jordy Bawuah
7
Tay Abed
5
Muhlis Dagasan
4
Samuel Gomez Van Hoogen
3
Emmanuel Van De Blaak
2
Eus Waayers
1
Niek Schiks
Jong PSV
Jong PSV
4-4-2
Thay người
46’
Lewis Schouten
Mathijs Menu
73’
Esmir Bajraktarevic
Jesper Uneken
46’
Mexx Meerdink
Anthony Kevin Smits
82’
Marcus Younis
Dantaye Gilbert
46’
Jayden Addai
Kevin Toppenberg
84’
Eus Waayers
Tim van den Heuvel
68’
Nick Twisk
Rio Robbemond
73’
Misha Engel
George Van Aken
Cầu thủ dự bị
Jayen Gerold
Tijn Smolenaars
Tristan Kuijsten
Tim van den Heuvel
Mathijs Menu
Nicolas Verkooijen
Billy van Duijl
Iggy Houben
Anthony Kevin Smits
Roy Steur
George Van Aken
Jesper Uneken
Yassin Hamdi
Dantaye Gilbert
Rio Robbemond
Brent Jonkers
Kevin Toppenberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
02/11 - 2021
02/04 - 2022
13/12 - 2022
28/02 - 2023
25/11 - 2023
09/03 - 2024
26/11 - 2024
08/04 - 2025

Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Jong PSV

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3826483982T B T T B
2ExcelsiorExcelsior3822883674T T T T B
3CambuurCambuur38225112171T H T T T
4ADO Den HaagADO Den Haag38201082270H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht38208102368T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap38198112365B T B T T
7TelstarTelstar381710112261H T T B T
8FC EmmenFC Emmen3817516356B B B T B
9FC Den BoschFC Den Bosch38151013555B H H T B
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar38141014652B T H T T
11FC EindhovenFC Eindhoven3814915-651T B T B T
12Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38131015-849T B H B B
13Helmond SportHelmond Sport38121016-846B H B B B
14VVV-VenloVVV-Venlo3811819-2541T H T B B
15MVV MaastrichtMVV Maastricht38101018-740B T B T B
16TOP OssTOP Oss3881416-3038B T B H H
17Jong AjaxJong Ajax389920-1536H B T B H
18Jong PSVJong PSV388624-3130T B B B T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3841123-5123B B B T B
20VitesseVitesse38111116-195H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X