- Ernest Poku (Kiến tạo: Ro-Zangelo Daal)41
- Tom Kerssens (Thay: Kees Smit)60
- Nick Koster (Thay: Ricuenio Kewal)60
- Nick Koster (Kiến tạo: Jurre van Aken)67
- Goncalo Esteves (Kiến tạo: Enoch Mastoras)69
- Nick Koster (Kiến tạo: Ro-Zangelo Daal)78
- Jayen Gerold (Thay: Ernest Poku)79
- Misha Engel (Thay: Maxim Dekker)79
- Sem Dekkers (Thay: Goncalo Esteves)79
- Sem Dekkers (Thay: Goncalo Esteves)86
- Tai Abed (Thay: Enzo Geerts)70
- Tai Abed (Thay: Enzo Geerts)72
- Jevon Simons74
- Bram Rovers (Thay: Dantaye Gilbert)76
- Jevon Simons (Kiến tạo: Mohamed Nassoh)90+3'
Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV
số liệu thống kê
Jong AZ Alkmaar
Jong PSV
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs Jong PSV
Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Hobie Verhulst (1), George Van Aken (2), Finn Stam (3), Maxim Dekker (4), Goncalo Esteves (5), Loek Postma (6), Enoch Mastoras (8), Ricuenio Kewal (7), Kees Smit (10), Ro-Zangelo Daal (11), Ernest Poku (9)
Jong PSV (4-4-2): Kjell Peersman (1), Emmanuel Van De Blaak (2), Conrad Egan-Riley (3), Matteo Dams (4), Koen Jansen (5), Jevon Simons (7), Dantaye Gilbert (8), Enzo Geerts (6), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9), Mohamed Nassoh (10)
Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Hobie Verhulst
2
George Van Aken
3
Finn Stam
4
Maxim Dekker
5
Goncalo Esteves
6
Loek Postma
8
Enoch Mastoras
7
Ricuenio Kewal
10
Kees Smit
11
Ro-Zangelo Daal
9
Ernest Poku
10
Mohamed Nassoh
9
Jesper Uneken
11
Emir Bars
6
Enzo Geerts
8
Dantaye Gilbert
7
Jevon Simons
5
Koen Jansen
4
Matteo Dams
3
Conrad Egan-Riley
2
Emmanuel Van De Blaak
1
Kjell Peersman
Jong PSV
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Ricuenio Kewal Nick Koster | 72’ | Enzo Geerts Tay Abed |
60’ | Kees Smit Tom Kerssens | 76’ | Dantaye Gilbert Bram Rovers |
79’ | Goncalo Esteves Sem Dekkers | ||
79’ | Maxim Dekker Misha Engel | ||
79’ | Ernest Poku Jayen Gerold |
Cầu thủ dự bị | |||
Arouna Kabba | Tay Abed | ||
Tristan Kuijsten | Reda El Meliani | ||
Sem Dekkers | Yael Gil y Muinos | ||
Misha Engel | Iggy Houben | ||
Jeremiah Esajas | Tim van den Heuvel | ||
Jayen Gerold | Bram Rovers | ||
Job Kalisvaart | Muhlis Dagasan | ||
Nick Koster | Niek Schiks | ||
Damienus Reverson | |||
Tom Kerssens | |||
Jesse Buurmeester | |||
Jorn Berkhout |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại