- Levi Schoppema (Kiến tạo: Jesse van de Haar)36
- Donny Warmerdam (Thay: Philip Brittijn)53
- Ralf Seuntjens (Thay: Arjen van der Heide)66
- Mimoun Mahi (Thay: Tristan van Gilst)66
- Donny Warmerdam67
- (Pen) Ralf Seuntjens75
- Yannick Eduardo (Thay: Jesse van de Haar)76
- Maas Willemsen (Thay: Joran Hardeman)76
- Rowan Besselink78
- Theodosis Macheras (Thay: Gyan de Regt)46
- Dillon Hoogewerf (Thay: Andy Visser)46
- Alexander Buttner49
- Alexander Buttner55
- Marcus Steffen (Thay: Angelos Tsingaras)58
- Irakli Yegoian (Kiến tạo: Miliano Jonathans)63
- Enzo Cornelisse73
- Marcus Steffen75
- Mats Egbring (Thay: Roan van der Plaat)80
Thống kê trận đấu De Graafschap vs Vitesse
số liệu thống kê
De Graafschap
Vitesse
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs Vitesse
De Graafschap (4-2-3-1): Joshua Smits (16), Philip Brittijn (23), Rowan Besselink (3), Rio Hillen (20), Levi Schoppema (5), Joran Hardeman (14), Anass Najah (27), Arjen Van Der Heide (28), Tristan Van Gilst (7), Ibrahim El Kadiri (30), Jesse van de Haar (15)
Vitesse (4-2-3-1): Tom Bramel (16), Mees Kreekels (2), Giovanni Van Zwam (3), Enzo Cornelisse (8), Roan van der Plaat (24), Angelos Tsingaras (37), Alex Buttner (28), Miliano Jonathans (10), Irakli Yegoian (20), Gyan De Regt (7), Andy Visser (19)
De Graafschap
4-2-3-1
16
Joshua Smits
23
Philip Brittijn
3
Rowan Besselink
20
Rio Hillen
5
Levi Schoppema
14
Joran Hardeman
27
Anass Najah
28
Arjen Van Der Heide
7
Tristan Van Gilst
30
Ibrahim El Kadiri
15
Jesse van de Haar
19
Andy Visser
7
Gyan De Regt
20
Irakli Yegoian
10
Miliano Jonathans
28
Alex Buttner
37
Angelos Tsingaras
24
Roan van der Plaat
8
Enzo Cornelisse
3
Giovanni Van Zwam
2
Mees Kreekels
16
Tom Bramel
Vitesse
4-2-3-1
Thay người | |||
53’ | Philip Brittijn Donny Warmerdam | 46’ | Andy Visser Dillion Hoogerwerf |
66’ | Tristan van Gilst Mimoun Mahi | 46’ | Gyan de Regt Theodosis Macheras |
66’ | Arjen van der Heide Ralf Seuntjens | 58’ | Angelos Tsingaras Marcus Steffen |
76’ | Joran Hardeman Maas Willemsen | 80’ | Roan van der Plaat Mats Egbring |
76’ | Jesse van de Haar Yannick Eduardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ties Wieggers | Sep van der Heijden | ||
Rick Jonkers | Mikki Van Sas | ||
Maas Willemsen | Justin Bakker | ||
Lion Kaak | Loek Postma | ||
Donny Warmerdam | Simon Van Dulvenbooden | ||
Yannick Eduardo | Dillion Hoogerwerf | ||
Mimoun Mahi | Theodosis Macheras | ||
Kaya Symons | Jim Koller | ||
Ralf Seuntjens | Mats Egbring | ||
Anis Yadir | Giovanni Buttner | ||
Marcus Steffen | |||
Tomislav Gudelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại