Số lượng khán giả hôm nay là 6940.
![]() Conrad Harder (Kiến tạo: Thomas Joergensen) 10 | |
![]() Casper Terho 44 | |
![]() Adam Markhiyev (Thay: Luka Hyrylainen) 46 | |
![]() Mathias Kvistgaarden (Thay: Oscar Hojlund) 46 | |
![]() Noah Nartey (Thay: Oscar Hoejlund) 46 | |
![]() Mathias Kvistgaarden (Thay: Oscar Fraulo) 46 | |
![]() Adam Markhiev (Thay: Luka Hyrylaeinen) 46 | |
![]() William Osula (Thay: Thomas Joergensen) 55 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Miska Ylitolva) 62 | |
![]() Niklas Pyyhtiae (Thay: Otso Liimatta) 62 | |
![]() Conrad Harder (Kiến tạo: William Osula) 68 | |
![]() Santeri Vaeaenaenen 69 | |
![]() Juho Talvitie (Thay: Casper Terho) 70 | |
![]() Naatan Skyttae 73 | |
![]() Sebastian Otoa (Thay: Elias Jelert) 75 | |
![]() Topi Keskinen (Kiến tạo: Niklas Pyyhtiae) 82 | |
![]() Oiva Jukkola (Thay: Santeri Vaeaenaenen) 84 | |
![]() Oliver Soerensen (Thay: Tochi Chukwuani) 86 |
Thống kê trận đấu Denmark U21 vs Finland U21

Diễn biến Denmark U21 vs Finland U21
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn thắng quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: U21 Đan Mạch: 50%, U21 Phần Lan: 50%.
Adam Markhiev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
U21 Đan Mạch bắt đầu một pha phản công.
Sebastian Otoa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
U21 Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phần Lan U21 thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Aske Adelgaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lucas Bergstroem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Andreas Jungdal có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Andreas Jungdal của đội U21 Đan Mạch chặn được một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Đội U21 Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lucas Hey của đội U21 Đan Mạch phạm lỗi với Naatan Skyttae.
William Boeving của đội U21 Đan Mạch bị bắt việt vị.
Rony Jansson đã thành công chặn cú sút.
Cú sút của Noah Nartey bị chặn lại.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! William Osula lẽ ra đã phải ghi bàn từ vị trí đó.
Lucas Bergstroem thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Đội hình xuất phát Denmark U21 vs Finland U21
Denmark U21 (4-3-3): Andreas Jungdal (1), Elias Jelert (19), Thomas Kristensen (3), Lucas Hey (14), Aske Adelgaard (23), Oscar Fraulo (18), Oscar Højlund (15), Tochi Chukwuani (5), Thomas Jorgensen (12), Conrad Harder (10), William Bøving (8)
Finland U21 (4-2-3-1): Lucas Bergström (1), Miska Ylitolva (22), Matti Peltola (4), Rony Jene Aleksi Jansson (2), Tomas Galvez (3), Santeri Vaananen (6), Luka Hyryläinen (15), Terho (11), Naatan Skyttä (7), Topi Keskinen (18), Otso Liimatta (20)

Thay người | |||
46’ | Oscar Fraulo Mathias Kvistgaarden | 46’ | Luka Hyrylaeinen Adam Markhiev |
46’ | Oscar Hoejlund Noah Nartey | 62’ | Otso Liimatta Niklas Pyyhtia |
55’ | Thomas Joergensen William Osula | 62’ | Miska Ylitolva Dario Naamo |
75’ | Elias Jelert Sebastian Otoa | 70’ | Casper Terho Juho Talvitie |
86’ | Tochi Chukwuani Oliver Sorensen | 84’ | Santeri Vaeaenaenen Oiva Jukkola |
Cầu thủ dự bị | |||
William Lykke | Elmo Henriksson | ||
Theo Sander | Roope Paunio | ||
Oliver Provstgaard | Samuli Miettinen | ||
Oliver Sorensen | Adam Markhiev | ||
Isak Jensen | Teemu Hytonen | ||
William Osula | Doni Arifi | ||
Mathias Kvistgaarden | Niklas Pyyhtia | ||
Noah Nartey | Kalle Wallius | ||
Clement Bischoff | Dario Naamo | ||
Sebastian Otoa | Juho Talvitie | ||
Victor Bak | Oiva Jukkola |
Nhận định Denmark U21 vs Finland U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Denmark U21
Thành tích gần đây Finland U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại