U21 Ukraine giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Vladyslav Vanat 28 | |
![]() Naatan Skytta (Thay: Adam Markhiyev) 46 | |
![]() Naatan Skyttae (Thay: Adam Markhiev) 46 | |
![]() Maksym Bragaru (Kiến tạo: Vladyslav Veleten) 49 | |
![]() Casper Terho (Thay: Juho Talvitie) 54 | |
![]() Luka Hyrylaeinen (Thay: Matti Peltola) 54 | |
![]() Volodymyr Brazhko 55 | |
![]() Nazar Voloshyn (Thay: Maksym Bragaru) 62 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi (Thay: Oleg Ocheretko) 62 | |
![]() Yegor Yarmolyuk 66 | |
![]() Volodymyr Salyuk (Thay: Eduard Kozik) 69 | |
![]() Bogdan Vyunnyk (Thay: Vladyslav Vanat) 69 | |
![]() Volodymyr Salyuk 71 | |
![]() Niklas Pyyhtiae (Thay: Otso Liimatta) 73 | |
![]() Taras Mykhavko 74 | |
![]() Ville Koski 80 | |
![]() Miska Ylitolva (Thay: Kalle Wallius) 80 | |
![]() Artem Smolyakov (Thay: Vladyslav Veleten) 90 | |
![]() Volodymyr Brazhko 90+1' |
Thống kê trận đấu Finland U21 vs Ukraine U21

Diễn biến Finland U21 vs Ukraine U21
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan U21: 46%, Ukraine U21: 54%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Phần Lan: 45%, U21 Ukraine: 55%.
Rony Jansson thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Ruslan Neshcheret đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Topi Keskinen từ Finland U21 thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Artem Smolyakov giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Ukraine U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kostyantyn Vivcharenko từ U21 Ukraine cắt bóng thành công hướng về khung thành.
Kostyantyn Vivcharenko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Volodymyr Salyuk chặn cú sút thành công.
Phần Lan U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Volodymyr Salyuk đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Miska Ylitolva bị chặn lại.
Phần Lan U21 thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Artem Smolyakov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Vladyslav Veleten rời sân để nhường chỗ cho Artem Smolyakov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vladyslav Veleten rời sân để được thay thế bởi Artem Smolyakov trong một sự thay đổi chiến thuật.

ĐUỔI! - Volodymyr Brazhko nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Một pha vào bóng liều lĩnh. Volodymyr Brazhko phạm lỗi thô bạo với Casper Terho.
Đội U21 Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Finland U21 vs Ukraine U21
Finland U21 (3-4-3): Lucas Bergström (1), Kalle Wallius (14), Matti Peltola (4), Rony Jene Aleksi Jansson (2), Tomas Galvez (3), Ville Koski (21), Santeri Vaananen (6), Adam Markhiev (8), Juho Talvitie (17), Otso Liimatta (20), Topi Keskinen (18)
Ukraine U21 (4-3-3): Ruslan Neshcheret (1), Eduard Kozik (14), Arseniy Batagov (16), Taras Mykhavko (4), Kostiantyn Vivcharenko (2), Yehor Yarmoliuk (17), Volodymyr Brazhko (6), Oleh Ocheretko (8), Maksym Bragaru (21), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Veleten (20)

Thay người | |||
46’ | Adam Markhiev Naatan Skyttä | 62’ | Maksym Bragaru Nazar Voloshyn |
54’ | Juho Talvitie Terho | 62’ | Oleg Ocheretko Valentyn Rubchynskyi |
54’ | Matti Peltola Luka Hyryläinen | 69’ | Vladyslav Vanat Bogdan V'Yunnik |
73’ | Otso Liimatta Niklas Pyyhtia | 69’ | Eduard Kozik Volodymyr Salyuk |
80’ | Kalle Wallius Miska Ylitolva | 90’ | Vladyslav Veleten Artem Smolyakov |
Cầu thủ dự bị | |||
Elmo Henriksson | Georgiy Yermakov | ||
Roope Paunio | Vladyslav Krapyvtsov | ||
Samuli Miettinen | Krupskyi Illia | ||
Naatan Skyttä | Artem Smolyakov | ||
Teemu Hytonen | Ilya Kvasnytsya | ||
Doni Arifi | Nazar Voloshyn | ||
Terho | Bogdan V'Yunnik | ||
Niklas Pyyhtia | Volodymyr Salyuk | ||
Luka Hyryläinen | Vitaliy Roman Vasyliovych | ||
Dario Naamo | Oleksandr Yatsyk | ||
Oiva Jukkola | Anton Tsarenko | ||
Miska Ylitolva | Valentyn Rubchynskyi |
Nhận định Finland U21 vs Ukraine U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Finland U21
Thành tích gần đây Ukraine U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại