Thứ Ba, 01/07/2025
Luciano Valente (Kiến tạo: Ruben van Bommel)
34
Ian Maatsen
37
Kostyantyn Vivcharenko
48
Rav van den Berg
51
Thom van Bergen (Kiến tạo: Kenneth Taylor)
57
Oleg Ocheretko
59
Bogdan Vyunnyk (Thay: Vladyslav Vanat)
65
Anton Tsarenko (Thay: Valentyn Rubchynskyi)
65
Ernest Poku (Thay: Million Manhoef)
73
Youri Regeer (Thay: Luciano Valente)
73
Eduard Kozik (Thay: Illia Krupskyi)
74
Oleksandr Yatsyk (Thay: Oleg Ocheretko)
74
Noah Ohio (Thay: Thom van Bergen)
79
Myron van Brederode (Thay: Ruben van Bommel)
79
Ilya Kvasnytsya (Thay: Nazar Voloshyn)
81
Youri Regeer
81
Bjorn Meijer (Thay: Kenneth Taylor)
90

Thống kê trận đấu Netherlands U21 vs Ukraine U21

số liệu thống kê
Netherlands U21
Netherlands U21
Ukraine U21
Ukraine U21
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 20
1 Việt vị 0
10 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 1
7 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Netherlands U21 vs Ukraine U21

Tất cả (391)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hà Lan U21: 48%, Ukraine U21: 52%.

90+5'

Một cơ hội xuất hiện cho Taras Mykhavko từ đội U21 Ukraine nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.

90+4'

U21 Ukraine đang kiểm soát bóng.

90+4'

Robin Roefs giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Rav van den Berg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

U21 Ukraine bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Kostyantyn Vivcharenko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Myron van Brederode từ Hà Lan U21 thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+3'

Taras Mykhavko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Eduard Kozik từ Ukraine U21 phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Myron van Brederode.

90+3'

Hà Lan U21 đang kiểm soát bóng.

90+2'

Maksym Bragaru sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Robin Roefs đã kiểm soát được tình hình.

90+2'

Yegor Yarmolyuk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Noah Ohio thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Đội U21 Ukraine bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Eduard Kozik thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Đội U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phát bóng lên cho đội U21 Hà Lan.

90+1'

Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Bjorn Meijer trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Netherlands U21 vs Ukraine U21

Netherlands U21 (4-3-3): Robin Roefs (16), Devyne Rensch (2), Rav van den Berg (13), Jorrel Hato (4), Ian Maatsen (5), Ryan Flamingo (3), Luciano Valente (22), Kenneth Taylor (10), Million Manhoef (7), Thom Van Bergen (19), Ruben van Bommel (11)

Ukraine U21 (4-2-3-1): Ruslan Neshcheret (1), Krupskyi Illia (3), Arseniy Batagov (16), Taras Mykhavko (4), Kostiantyn Vivcharenko (2), Yehor Yarmoliuk (17), Oleh Ocheretko (8), Maksym Bragaru (21), Valentyn Rubchynskyi (22), Nazar Voloshyn (9), Vladyslav Vanat (11)

Netherlands U21
Netherlands U21
4-3-3
16
Robin Roefs
2
Devyne Rensch
13
Rav van den Berg
4
Jorrel Hato
5
Ian Maatsen
3
Ryan Flamingo
22
Luciano Valente
10
Kenneth Taylor
7
Million Manhoef
19
Thom Van Bergen
11
Ruben van Bommel
11
Vladyslav Vanat
9
Nazar Voloshyn
22
Valentyn Rubchynskyi
21
Maksym Bragaru
8
Oleh Ocheretko
17
Yehor Yarmoliuk
2
Kostiantyn Vivcharenko
4
Taras Mykhavko
16
Arseniy Batagov
3
Krupskyi Illia
1
Ruslan Neshcheret
Ukraine U21
Ukraine U21
4-2-3-1
Thay người
73’
Luciano Valente
Youri Regeer
65’
Vladyslav Vanat
Bogdan V'Yunnik
73’
Million Manhoef
Ernest Poku
65’
Valentyn Rubchynskyi
Anton Tsarenko
79’
Thom van Bergen
Noah Ohio
74’
Illia Krupskyi
Eduard Kozik
79’
Ruben van Bommel
Myron van Brederode
74’
Oleg Ocheretko
Oleksandr Yatsyk
90’
Kenneth Taylor
Bjorn Meijer
81’
Nazar Voloshyn
Ilya Kvasnytsya
Cầu thủ dự bị
Dani van den Heuvel
Georgiy Yermakov
Calvin Raatsie
Vladyslav Krapyvtsov
Youri Regeer
Artem Smolyakov
Anass Salah-Eddine
Ilya Kvasnytsya
Noah Ohio
Bogdan V'Yunnik
Neraysho Kasanwirjo
Volodymyr Salyuk
Wouter Goes
Eduard Kozik
Bjorn Meijer
Vitaliy Roman Vasyliovych
Ernest Poku
Oleksandr Yatsyk
Ezechiel Banzuzi
Anton Tsarenko
Antoni Milambo
Vladyslav Veleten
Myron van Brederode

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
18/06 - 2025

Thành tích gần đây Netherlands U21

U21 Euro
25/06 - 2025
18/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
14/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Ukraine U21

U21 Euro
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X