Ném biên cho Everton ở phần sân nhà.
![]() Alan Medina 45+2' | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Misael Davila) 46 | |
![]() Diego Orellana (Thay: Bryan Soto) 46 | |
![]() Alan Medina 48 | |
![]() Hugo Magallanes 52 | |
![]() Matias Blazquez 53 | |
![]() Luis Casanova (Thay: Matias Blazquez) 55 | |
![]() Diego Oyarzun (Thay: Lucas Soto) 57 | |
![]() Steffan Pino 64 | |
![]() Enzo Hoyos 72 | |
![]() Javier Parraguez (Thay: Enzo Hoyos) 73 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Matias Moya) 73 | |
![]() Javier Parraguez (Kiến tạo: Cesar Gonzalez) 74 | |
![]() Ignacio Ramirez (Thay: Matias Campos) 82 | |
![]() Joaquin Moya (Thay: Alan Medina) 83 | |
![]() Nicolas Baeza (Thay: Emiliano Ramos) 90 | |
![]() Ignacio Ramirez 90+5' | |
![]() Luis Casanova 90+5' | |
![]() Cesar Gonzalez 90+7' |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Everton CD


Diễn biến Deportes Iquique vs Everton CD

Cesar Alejandro Gonzalez Ramirez (Deportes Iquique) bị phạt thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.
Phạt trực tiếp cho Everton ở phần sân nhà.
Leandro Requena (Deportes Iquique) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Deportes Iquique được trao một quả phạt góc bởi Reinerio Alvarado.
Phạt góc được trao cho Everton.

Luis Casanova (Deportes Iquique) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Juan Ramirez (Everton) nhận thẻ vàng.
Phạt góc cho Everton tại Estadio Tierra de Campeones.
Đá phạt cho Deportes Iquique ở phần sân nhà.
Liệu Everton có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Deportes Iquique không?
Ném biên cho Everton ở phần sân của Deportes Iquique.
Mauricio Larriera (Everton) đã thay Emiliano Ramos, người có vẻ đang đau đớn trước đó. Có thể là một chấn thương. Nicolas Baeza là người thay thế.
Trận đấu tại Estadio Tierra de Campeones đã bị tạm dừng một chút để kiểm tra Emiliano Ramos, người đang nằm sân vì chấn thương.
Everton được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ignacio Gonzalez của Everton đã trở lại sân thi đấu.
Trận đấu đã tạm dừng một chút để chăm sóc cho Ignacio Gonzalez bị chấn thương.
Bóng đã ra ngoài sân và được hưởng quả phát bóng từ cầu môn của Everton.
Deportes Iquique đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Diego Orellana đi chệch khung thành.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Liệu Deportes Iquique có tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của Everton không?
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Everton CD
Deportes Iquique (4-4-2): Leandro Requena (22), Dilan Rojas (4), Enric Saborit (26), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Hans Salinas (18), Matias Moya (29), Cesar Fuentes (5), Bryan Soto (16), Misael Davila (14), Enzo Santiago Ariel Hoyos (23), Stefan Pino (8)
Everton CD (4-1-4-1): Ignacio Gonzalez (1), Martin Guzman (32), Ramiro Gonzalez (5), Hugo Magallanes (4), Alex Ibacache (2), Benjamin Berrios (21), Lucas Soto (35), Alan Medina (11), Alvaro Madrid (6), Emiliano Ramos (25), Matias Campos (9)


Thay người | |||
46’ | Misael Davila Alvaro Ramos | 57’ | Lucas Soto Diego Oyarzun |
46’ | Bryan Soto Diego Orellana | 82’ | Matias Campos Juan Ramirez |
55’ | Matias Blazquez Luis Casanova | 83’ | Alan Medina Joaqun Moya |
73’ | Enzo Hoyos Javier Parraguez | 90’ | Emiliano Ramos Nicolas Baeza |
73’ | Matias Moya Cesar Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Reyes | Claudio González | ||
Luis Casanova | Joaqun Moya | ||
Javier Parraguez | Rodrigo Pineiro | ||
Alvaro Ramos | Nicolas Baeza | ||
Marcelo Jorquera | Diego Oyarzun | ||
Cesar Gonzalez | Juan Ramirez | ||
Diego Orellana | Cristian Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Everton CD
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 10 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | T T H H T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | -1 | 23 | B T T B T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 22 | T T B T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B B B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B H T T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B B B B B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H H B T B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T H H T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B T H B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | B B B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 3 | 10 | -15 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại