Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Covea (Kiến tạo: Ender Echenique) 26 | |
![]() Jose Hernandez 28 | |
![]() Deivid Tegues (Kiến tạo: Ender Echenique) 34 | |
![]() Deivid Tegues 35 | |
![]() Cesar Alejandro Gonzalez Ramirez (Thay: Lucas Marcotti) 46 | |
![]() Bayron Barrera (Thay: Marcelo Jorquera) 46 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Lucas Marcotti) 46 | |
![]() Cesar Gonzalez 54 | |
![]() Lucciano Reinoso (Thay: Deivid Tegues) 60 | |
![]() Renato Gajardo (Thay: Juan Pablo Gomez) 65 | |
![]() Vicente Rodriguez (Thay: Leslie Heraldez) 70 | |
![]() Angel Figueroa (Thay: Miguel Vegas) 70 | |
![]() Edgardo Rito 71 | |
![]() Edgardo Rito 73 | |
![]() Blessing Edet (Thay: Brayan Rodriguez) 76 | |
![]() Nestor Jimenez (Thay: Jose Hernandez) 76 | |
![]() Antony Henriquez (Thay: Cesar Fuentes) 82 | |
![]() Dylan Arias (Thay: Diego Orellana) 87 | |
![]() Cesar Gonzalez 90+7' |
Thống kê trận đấu Caracas vs Deportes Iquique


Diễn biến Caracas vs Deportes Iquique

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cesar Gonzalez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Diego Orellana rời sân và được thay thế bởi Dylan Arias.
Cesar Fuentes rời sân và được thay thế bởi Antony Henriquez.
Jose Hernandez rời sân và được thay thế bởi Nestor Jimenez.
Brayan Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Blessing Edet.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Edgardo Rito nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Edgardo Rito.
Miguel Vegas rời sân và được thay thế bởi Angel Figueroa.
Leslie Heraldez rời sân và được thay thế bởi Vicente Rodriguez.
Juan Pablo Gomez rời sân và được thay thế bởi Renato Gajardo.
Deivid Tegues rời sân và được thay thế bởi Lucciano Reinoso.

V À A A O O O - Cesar Gonzalez đã ghi bàn!
Marcelo Jorquera rời sân và Bayron Barrera vào thay.
Lucas Marcotti rời sân và Cesar Gonzalez vào thay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Deivid Tegues.
Ender Echenique đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deivid Tegues đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jose Hernandez.
Đội hình xuất phát Caracas vs Deportes Iquique
Caracas (4-1-4-1): Frankarlos Benitez (12), Edgardo Rito (72), Brayan Rodriguez (4), Francisco La Mantia (2), Jesus Yendis (13), Leslie Heraldez Sevillano (15), Ender Echenique (14), Michael Covea (10), Miguel Vegas (5), Jose Hernandez Chavez (31), Deivid Tegues (7)
Deportes Iquique (4-2-3-1): Matias Reyes (1), Dilan Rojas (4), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Carlos Rodriguez (15), Marcelo Jorquera (13), Diego Fernandez (21), Cesar Fuentes (5), Juan Pablo Gomez (7), Enzo Santiago Ariel Hoyos (23), Diego Orellana (20), Lucas Marcotti (50)


Thay người | |||
60’ | Deivid Tegues Lucciano Reinoso | 46’ | Lucas Marcotti Cesar Gonzalez |
70’ | Leslie Heraldez Vicente Rodriguez | 46’ | Marcelo Jorquera Bayron Barrera |
70’ | Miguel Vegas Angel Figueroa | 65’ | Juan Pablo Gomez Renato Gajardo |
76’ | Jose Hernandez Nestor Jimenez | 82’ | Cesar Fuentes Antony Jesus Henriquez Herrera |
76’ | Brayan Rodriguez Blessing Edet | 87’ | Diego Orellana Dylan Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilberth Hernandez | Henry Binimelis | ||
Lucciano Reinoso | Tiago Ferreira | ||
Vicente Rodriguez | Bryan Soto | ||
Angel Figueroa | Cesar Gonzalez | ||
Nestor Jimenez | Bayron Barrera | ||
Lewuis Pena | Renato Gajardo | ||
Blessing Edet | Antony Jesus Henriquez Herrera | ||
Alexander Rondon | Dylan Arias | ||
Marco Morigi | |||
Wilfred Correa | |||
Aytor Herrera | |||
Charly Vegas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caracas
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại