Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jeriel De Santis 4 | |
![]() Gaspar Gentile 15 | |
![]() Blessing Edet (Thay: Luis Del Pino) 21 | |
![]() Santiago Arias 22 | |
![]() Arias, Santiago 22 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Thay: Carlos Garces) 30 | |
![]() Jose Hernandez 34 | |
![]() Estrada, Josue 45 | |
![]() Josue Estrada 45 | |
![]() Jimmy Valoyes (Kiến tạo: Santiago Arias) 67 | |
![]() Nestor Jimenez (Thay: Jose Hernandez) 73 | |
![]() Wilfred Correa (Thay: Leslie Heraldez) 74 | |
![]() Luis Benites (Thay: Christian Cueva) 74 | |
![]() Rudy Palomino (Thay: Juan Romagnoli) 75 | |
![]() Didier La Torre (Thay: Gaspar Gentile) 75 | |
![]() Nestor Jimenez 81 | |
![]() Sebastian Cavero (Thay: Joao Ortiz) 81 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Kiến tạo: Maximiliano Amondarain) 83 | |
![]() Jose Rondon (Thay: Miguel Vegas) 85 | |
![]() Lucciano Reinoso (Thay: Vicente Rodriguez) 85 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Caracas


Diễn biến Cienciano vs Caracas
Vicente Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Lucciano Reinoso.
Miguel Vegas rời sân và được thay thế bởi Jose Rondon.
Maximiliano Amondarain đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Osnar Noronha Montani đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Joao Ortiz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cavero.

Thẻ vàng cho Nestor Jimenez.
Gaspar Gentile rời sân và được thay thế bởi Didier La Torre.
Juan Romagnoli rời sân và được thay thế bởi Rudy Palomino.
Christian Cueva rời sân và được thay thế bởi Luis Benites.
Leslie Heraldez rời sân và được thay thế bởi Wilfred Correa.
Jose Hernandez rời sân và được thay thế bởi Nestor Jimenez.
Santiago Arias đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jimmy Valoyes đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Josue Estrada.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Cienciano vs Caracas
Cienciano (3-4-2-1): Ignacio Barrios (29), Josue Estrada (7), Maximiliano Amondarain (4), Jimmy Valoyes (70), Juan Romagnoli (9), Claudio Torrejon (14), Santiago Arias (5), Joao Ortiz (27), Gaspar Gentile (25), Christian Cueva (10), Carlos Garces (21)
Caracas (4-1-4-1): Frankarlos Benitez (12), Edgardo Rito (72), Francisco La Mantia (2), Luis Mago (19), Jesus Yendis (13), Vicente Rodriguez (21), Ender Echenique (14), Miguel Vegas (5), Leslie Heraldez Sevillano (15), Jose Hernandez Chavez (31), Jeriel De Santis (9)


Thay người | |||
30’ | Carlos Garces Osnar Noronha | 21’ | Luis Del Pino Blessing Edet |
74’ | Christian Cueva Luis Benites | 73’ | Jose Hernandez Nestor Jimenez |
75’ | Gaspar Gentile Didier La Torre | 74’ | Leslie Heraldez Wilfred Correa |
75’ | Juan Romagnoli Rudy Palomino | 85’ | Vicente Rodriguez Lucciano Reinoso |
81’ | Joao Ortiz Sebastian Cavero | 85’ | Miguel Vegas Alexander Rondon |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Cruz Bolado | Wilberth Hernandez | ||
Leonel Galeano | Daniel Rivillo | ||
Agustin Gonzalez Pereira | Brayan Rodriguez | ||
Didier La Torre | Deivid Tegues | ||
Pedro Ibanez | Lucciano Reinoso | ||
Osnar Noronha | Nestor Jimenez | ||
Adrian Ascues | Blessing Edet | ||
Luis Benites | Alexander Rondon | ||
Christian Neira Herrera | Marco Morigi | ||
Rudy Palomino | Wilfred Correa | ||
Sebastian Cavero | |||
Alfredo Ramua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Caracas
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | T H H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B H T H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | H B B T | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | H T H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại