![]() Adrian Ugarriza 5 | |
![]() Juan Lojas 39 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Luis Alvarez) 46 | |
![]() Alonso Yovera (Thay: Anthony Gordillo) 50 | |
![]() Jorge Palomino (Thay: Victor Cedron) 59 | |
![]() John Narvaez 62 | |
![]() Alexander Hidalgo (Thay: Jean Franco Falconi) 64 | |
![]() Mauricio Cuero (Thay: Danilo Carando) 67 | |
![]() Alonso Yovera 77 | |
![]() Jorge Bazan 80 | |
![]() Erick Gonzales (Thay: Diego Ramirez) 80 | |
![]() Erick Perleche (Thay: Jorge Bazan) 80 | |
![]() Adrian Ugarriza 88 |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Asociacion Deportiva Tarma
số liệu thống kê

Deportivo Garcilaso

Asociacion Deportiva Tarma
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 5
24 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Asociacion Deportiva Tarma
Thay người | |||
50’ | Anthony Gordillo Alonso Yovera | 46’ | Luis Alvarez Hernan Rengifo |
67’ | Danilo Carando Mauricio Cuero | 59’ | Victor Cedron Jorge Palomino |
80’ | Diego Ramirez Erick Gonzales | 64’ | Jean Franco Falconi Alexander Hidalgo |
80’ | Jorge Bazan Erick Perleche |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauricio Cuero | German Pinillos | ||
Erick Gonzales | Ronald Vega | ||
Diego Penny | Jorge Palomino | ||
Aldair Salazar | Alexander Hidalgo | ||
Jean Franco Valer Sullcahuaman | Jhojan Dominguez | ||
Erick Perleche | Hernan Rengifo | ||
Miguel Cornejo | Josue Alvino | ||
Alonso Yovera | |||
Luis Chicaiza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại