Deportivo Garcilaso được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Aldair Salazar 4 | |
![]() Matias Lazo 38 | |
![]() Ezequiel Naya (Thay: Enmanuel Paucar) 46 | |
![]() Walter Tandazo (Thay: Cristian Bordacahar) 54 | |
![]() Lautaro Guzman 63 | |
![]() (Pen) Pablo Erustes 66 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Pablo Erustes) 70 | |
![]() Erick Canales 71 | |
![]() Percy Liza (Thay: Facundo Castro) 72 | |
![]() Gregorio Rodriguez (Thay: Tomas Martinez) 72 | |
![]() Juan Lojas (Kiến tạo: Kevin Sandoval) 74 | |
![]() Aldair Salazar 76 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Kevin Sandoval) 78 | |
![]() Xavi Moreno (Thay: Adrian Ugarriza) 78 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Alexis Arias) 81 | |
![]() Pier Barrios 84 | |
![]() Leonel Gonzalez 90 |
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến FBC Melgar vs Deportivo Garcilaso
Bóng đi ra ngoài sân và Melgar được hưởng quả phát bóng lên.
Piero Vivanco của Melgar bứt phá tại Estadio de la UNSA. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Arequipa.
Tại Arequipa, Melgar tiến lên qua Walter Tandazo. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Arequipa.
Deportivo Garcilaso tấn công nhưng cú đánh đầu của Juan Lojas không trúng đích.

Leonel Gonzalez (Melgar) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân của Melgar.
Quả phát bóng lên cho Melgar tại Estadio de la UNSA.
Deportivo Garcilaso tiến lên và Yuriel Celi tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân của Melgar.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Melgar được hưởng quả phạt góc do Daniel Ureta trao.
Melgar đẩy lên phía trước qua Kenji Cabrera, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.

Pier Barrios (Melgar) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Liệu Deportivo Garcilaso có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả đá phạt cho Melgar.
Daniel Ureta trao cho Melgar quả phát bóng lên.
Deportivo Garcilaso được hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Alexis Arias bằng Piero Vivanco.
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs Deportivo Garcilaso
FBC Melgar (4-1-4-1): Carlos Cáceda (12), Matias Lazo (33), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Alexis Arias (28), Tomas Martinez (10), Kenji Cabrera (26), Cristian Bordacahar (7), Lautaro Guzmán (8), Facundo Castro (11)
Deportivo Garcilaso (4-1-4-1): Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Juan Lojas (13), Aldair Salazar (2), Carlos Beltran (16), Cristian Garcia (5), Enmanuel Paucar (25), Kevin Sandoval (10), Farik Ventura (8), Pablo Erustes (11), Adrian Ugarriza (9)


Thay người | |||
54’ | Cristian Bordacahar Walter Tandazo | 46’ | Enmanuel Paucar Ezequiel Naya |
72’ | Tomas Martinez Gregorio Rodriguez | 70’ | Pablo Erustes Yuriel Celi |
72’ | Facundo Castro Percy Liza | 78’ | Adrian Ugarriza Xavi Moreno |
81’ | Alexis Arias Piero Vivanco | 78’ | Kevin Sandoval Aldair Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Cabezudo | Jean Franco Valer Sullcahuaman | ||
Piero Vivanco | Samir Hector Villacorta | ||
Gregorio Rodriguez | Yuriel Celi | ||
Gian Garca | Jorge Bazan | ||
Walter Tandazo | Inti Garrafa | ||
Nelson Cabanillas | Xavi Moreno | ||
Alec Deneumostier | Ezequiel Naya | ||
Alejandro Ramos | Aldair Rodriguez | ||
Percy Liza | Juniors Barbieri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FBC Melgar
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B B T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | H T B B T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | H B T B H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H T T B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | H H B T T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | B T H B B |
14 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B T H H B |
16 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B H T B | |
17 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại