Thẻ vàng cho Gaston Veron.
![]() Edicson Tamiche 12 | |
![]() Lucas Abascia 16 | |
![]() Nelson Hernandez (Thay: Carlos Calzadilla) 17 | |
![]() Jonathan Galvan (Kiến tạo: Braian Cufre) 20 | |
![]() Braian Cufre 38 | |
![]() Nicolas Quagliata (Thay: Ivan Gomez) 46 | |
![]() Gaston Veron (Thay: Leonardo Heredia) 46 | |
![]() Diego Barrera (Thay: Luis Miguel Angulo) 46 | |
![]() Juan Requena (Thay: Leandro Fioravanti) 58 | |
![]() Bryan Castillo (Thay: Lucas Cano) 58 | |
![]() Carlos Sosa (Thay: Daniel Saggiomo) 58 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Matias Perello) 64 | |
![]() Juan Requena 69 | |
![]() Juan Ortiz (Thay: Jesus Duarte) 72 | |
![]() Bryan Castillo (Kiến tạo: Carlos Sosa) 75 | |
![]() Gaston Veron (Kiến tạo: Fernando Martinez) 76 | |
![]() Gonzalo Trindade (Thay: Santiago Moyano) 80 | |
![]() Carlos Sosa 90+1' | |
![]() Maurice Cova 90+3' | |
![]() Gaston Veron 90+3' |
Thống kê trận đấu Deportivo Tachira vs Central Cordoba de Santiago


Diễn biến Deportivo Tachira vs Central Cordoba de Santiago


Thẻ vàng cho Maurice Cova.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Carlos Sosa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Santiago Moyano rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Trindade.
Fernando Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Gaston Veron đã ghi bàn!
Carlos Sosa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Bryan Castillo đã ghi bàn!
Jesus Duarte rời sân và được thay thế bởi Juan Ortiz.

Thẻ vàng cho Juan Requena.
Matias Perello rời sân và được thay thế bởi Fernando Martinez.
Daniel Saggiomo rời sân và được thay thế bởi Carlos Sosa.
Lucas Cano rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.
Mathias De Armas trao cho Tachira một quả phát bóng lên.
Leandro Fioravanti rời sân và được thay thế bởi Juan Requena.
Central Cordoba được hưởng một quả phạt góc.
Luis Miguel Angulo rời sân và được thay thế bởi Diego Barrera.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Central Cordoba được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Leonardo Heredia rời sân và được thay thế bởi Gaston Veron.

Tại Pueblo Nuevo, Edicson Tamiche nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Ivan Gomez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Quagliata.
Đội hình xuất phát Deportivo Tachira vs Central Cordoba de Santiago
Deportivo Tachira (4-4-2): Jesus Camargo (50), Roberto Rosales (18), Jesus Quintero (4), Mauro Angel Maidana (22), Edicson Tamiche (44), Daniel Saggiomo (8), Leandro Fioravanti (5), Carlos Calzadilla (20), Jesus Duarte (37), Lucas Cano (9), Maurice Cova (15)
Central Cordoba de Santiago (4-1-4-1): Alan Aguerre (1), Santiago Moyano (33), Lucas Abascia (2), Lautaro Rivero (19), Braian Cufré (24), Jonatan Galvan (32), Matias Mijail Perello (11), Ivan Gomez (8), Jose Florentin (25), Luis Miguel Angulo (7), Leonardo Heredia (12)


Thay người | |||
17’ | Carlos Calzadilla Nelson Hernández | 46’ | Luis Miguel Angulo Diego Barrera |
58’ | Daniel Saggiomo Carlos Sosa | 46’ | Leonardo Heredia Gaston Veron |
58’ | Lucas Cano Bryan Castillo | 46’ | Ivan Gomez Nicolas Quagliata |
58’ | Leandro Fioravanti Juan Manuel Requena | 64’ | Matias Perello Fernando Martinez |
72’ | Jesus Duarte Juan Carlos Ortiz | 80’ | Santiago Moyano Gonzalo Trindade |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Araque | Lautaro Bursich | ||
Luis Fernando Carrero | Gonzalo Trindade | ||
Alexander Boscan | Leonardo Marchi | ||
Carlos Sosa | Dylan Emanuel Glaby | ||
Bryan Castillo | Facundo Mansilla | ||
Jean Franco Castillo | Yuri Casermeiro | ||
Nelson Hernández | Fernando Martinez | ||
Luis Zuniga | Diego Barrera | ||
Juan Carlos Ortiz | Favio Cabral | ||
Juan Manuel Requena | Gaston Veron | ||
Juan David Sanchez Contreras | Nicolas Quagliata | ||
Sebastian Cristoforo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Tachira
Thành tích gần đây Central Cordoba de Santiago
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | T T H B |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T T B H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại